Examples of using Yee in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
phận truyền thông của Instagram ở châu Á- Thái Bình Dương, Wong Ching Yee.
châu Á- Thái Bình Dương, Wong Ching Yee.
địa chỉ 68 Yee Wo Street là địa điểm lý tưởng cho văn phòng dịch vụ, văn phòng ảo hay cuộc họp của bạn.
châu Á- Thái Bình Dương, Wong Ching Yee.
các nhà nghiên cứu thuộc Trung tâm Cải thiện Sức khỏe của trường đại học Manitoba' s George& Fay Yee đã làm tổng quan hệ thống 37 nghiên cứu, theo dõi trên 400.000 người trong thời gian trung bình 10 năm.
Sau khi tòa án di trú kháng cáo quyết định giữ nguyên đơn xin tị nạn, Yee đã được thả vào tháng 9 năm 2017.
YEE SHUN MILK COMPANY.
YEE là một mạng lưới truyền thông đám mây và là hệ sinh thái xã hội phân cấp dựa trên công nghệ blockchain.
công nghệ blockchain vào thế giới thực, xây dựng team cốt lõi YEE.
Trên đường, YEE là một chiếc xe đua lạ mắt
Ảnh: Andrew Yee.
Nhân viên: Yee yeyeyeyeye.
Đại úy James Yee.
Đúng không, Yee?
Được rồi, Ah Yee.
Con cảm ơn bác Yee.
Khách sạn Shwe Yee Pwint.
Đạo diễn: Chai Yee Wei.
Bài bình luận của Danny Yee.
Amos Yee: blogger bị kiện.