Examples of using Yeh in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Từ khóa: chris yeh.
Tác giả: Chris Yeh.
Ảnh: AFP/ Sam Yeh.
Thần Tài Tsai Shen Yeh.
Yeh Tou, đi thôi!
Thần tài Tsai Shen Yeh.
Yeh Dil Maange nữa"?
Đặt bàn tay em trên khắp người tôi, yeh yeh yeh, yeh.
Chris Yeh.
Ảnh: Chance Yeh/ Getty.
Trường học: Seoul Yeh High School.
Gần Bãi biển Hung Shing Yeh.
Học sinh trường: Seoul Yeh High School.
Gần Bãi biển Hung Shing Yeh.
Làm ơn. Yeh Dil Maange nữa"?
Chris Yeh.
Hỏi và đáp với Frank Yeh, CEO của WPG.
Yeh Kuo- I, người sáng lập Inventec.
Yeh Mampeh là thác nước cao nhất ở Bali.
Tác giả: Reid Hoffman và Chris Yeh.