Examples of using Yim in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đến từ: Michelle Yim.
Liên hệ: ông sk yim.
Đạo diễn: Soon- rye Yim.
Thông tin về Yim Yam Hostel& Garden.
Charles Michael Yim, Giám đốc điều hành Breathometer.
( Yim Jae- beom trong album Ditto 3, 2004).
Đạo diễn xuất sắc nhất: Yim Soon Rye(“ Little Forest”).
Bà Yim 86 tuổi, người thu gom rác khác như bà Kim.
NPN của SRP Yim Sovann không bình luận về tin này.
Vào thời điểm đó, Chủ tịch FSC Yim Jong- yong đã nói.
Giám đốc tiếp thị- Sophie Yim, làm việc đơn giản từ 2011- 2018.
Đã hai năm kể từ khi tôi thành lập công ty", CEO Yim Sang- bin nói.
Yim cho biết robot được sử dụng làm bộ giáo dục cho học sinh ở Hàn Quốc.
Hiện cả chính phủ lẫn công ty đều không nói điều gì về việc Yim biến mất.
Yim Cheun chom:
Brank“ Teo” tới đó để nhận lấy số tiền 1 triệu USD và muốn Yim lái xe.
Đây là thắng lợi lớn đối với CNRP”- phát ngôn viên CNRP Yim Sovann khẳng định với báo giới.
Yim Cheun chom:
Mới ba tuần trước, Guotai Securities loan báo họ đã“ mất” sếp ở Hong Kong, Yim Fung.
Yim Cheun chom: