Examples of using Yokoyama in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Masato Yokoyama Bị kết án tử hình.
Yokoyama, trên đỉnh là lâu đài Iwakuni.
Chụp một tấm hình đi, cô Yokoyama!
Thay đổi tên của hắn thành Hiroshi Yokoyama.
Yokoyama đã thú nhận rằng hắn đã gửi mail trên.
Yokoyama Kaname là một freeter muốn trở thành một đạo diễn phim.
Yokoyama chờ đợi công bố kết quả của nghiên cứu microbiome sau năm nay.
Ông Yokoyama đã bị mất nhiều người thân trong trận thiên tai này.
Sumito Yokoyama nằm trong phòng riêng của mình ở Chiba, Nhật Bản, năm 2016.
Cây cầu nằm dưới chân núi Mt. Yokoyama, trên đỉnh là lâu đài Iwakuni.
Sau đó, ông thành lập Viện Nghệ thuật Nhật Bản với Hashimoto Gahō và Yokoyama Taikan.
Mifune đã đứng ở trước cửa nhà của Yokoyama cho tới khi Yokoyama chịu giới thiệu ông với ngài Kano.
thiết kế bởi Eiji Yokoyama, được xuất bản bởi T& E Soft.
Yokoyama Kaname và bạn bè của mình bị dính líu vào các vụ việc xảy ra xung quanh họ.
Vào năm 1983, game Planet Mephius, thiết kế bởi Eiji Yokoyama, được xuất bản bởi T& E Soft.
anh Yokoyama đã mất nhà
Saburo Yokoyama 82 tuổi thì cho biết ông đã hoảng loạn khi thấy nước lũ chảy ngay bên ngoài nhà mình.
Chisa Yokoyama, Wataru Takagi,
vườn Nhật Bản và bộ sưu tập của Taikan Yokoyama.
Ngoài ra còn có một triển lãm thường trực của các bức tranh của Yokoyama Taikan, cũng như một triển lãm gốm sứ.