Examples of using Yoona in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Yoona không muốn em lo.
Yoona đang gọi cô.
Yoona đang muốn gặp em.
Yoona, Tôi ao ước em sẽ quay lại với tôi.
Yoona… em đang ở đâu?
Yoona hỏi trong khi đang shock.
YoonA: Unnie, đi thôi.
Cậu ấy yêu Yoona nhiều lắm!
Yoona không hiểu được những gì đã xảy ra chỉ vài giây trước.
Yoona, em hãy tin tôi.
YoonA là người mà tôi có thể tin tưởng khi diễn cùng".
Yoona đưa anh đến hả?
Yoona, nghe tôi này.
Yoona, nghe tôi này.
Theo ông thầy bói" Yoona có đôi mắt giống như mắt chim.
Yoona thức dậy với vẻ mặt mệt mỏi.
Yoona có lẽ là người trẻ nhất trong danh sách này.
Yoona có tất cả.
Yoona: sao anh lại ở đây?
Yoona hỏi, hoàn toàn lạc lối.