Examples of using Young in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Mình vốn dĩ young and rich mà.
Young đây, đang ở khu giam.
Moo- Young, ta ở đây bao nhiêu ngày rồi.
Young đây.
Tên tôi có Young là" đẹp như hoa", Woo là" phù hộ". Trời ạ.
Hợp với tôi hơn. Nhưng có lẽ, Young trong" thông minh và Woo trong" ngu ngơ.
Chỉ muốn chúc Young tất cả điều tốt nhất tại Inter.”.
Lời bài hát Young, Wild& Free.
Cảm nhận: Young, Wild& Free.
Dự án Young@ Heart.
Phim truyện Young& Hungry.
Phim truyện Young& Hungry.
Phim truyện Young& Hungry.
Nhà hàng gần Young& Happy Hostel.
Lời bài hát: Young At Heart.
Vào tháng 3 năm 2012, bài hát" We Are Young" của Fun.
Trưởng thành, Old and Young, milf.
Tôi là Lee Young Ae.
Thí nghiệm giao thoa ánh sáng của Young( Năm 1801).
Bạn không thể nói a young hay an unemployed.