YUKATA in English translation

Examples of using Yukata in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Nhiều du khách chẳng thể phân biệt được giữa Kimono và Yukata.
One of the most important things to know for tourists is to distinguish kimono from yukata.
Trong trường hợp bạn không có yukata.
That is why it's okay if you do not have a yukata.
Do chi phí sản xuất thấp hơn, yukata cotton có xu hướng phải chăng hơn so với kimono lụa, khiến chúng trở thành một món quà lưu niệm hoàn hảo cho du khách.
Because of lower production costs, cotton yukata tend to be more affordable than silk kimono, making them a perfect souvenir for visitors.
Đàn ông và phụ nữ riêng biệt ở đây và vào một phòng thay đồ nơi bạn lưu yukata của bạn và nhận khăn tắm( được cung cấp).
Men and women separate here and enter another locker room where you store your yukata and receive towels(which are provided).
Nếu yukata không đủ rộng, chỉ cần yêu
If the yukata provided are not big enough,
Trong khi hai cô nàng mải mê ngắm chiếc yukata, Satoshi nháy mắt tôi một cái và thì thầm để chỉ mình tôi nghe.
While the three of them were engrossed with the yukata, Satoshi took a sidelong glance at me and spoke in a voice that only I could hear.
Yukata cho trẻ em 1 người, Yukata cặp đôi hạng chuẩn 1 cặp Đặt thuê thành công!
Children Yukata Plan 1 people, Standard Yukata Plan for Couples 1 couple(s) Reservation successful!
Yukata( 浴衣) là một chiếc áo choàng giống
The Yukata(浴衣) is a kimono-like robe that is worn specifically in the spring
Nếu bạn đang ở chợ yukata và kimono thì có một vài cửa hàng trang phục cổ điển cho bạn đây.
If you are in the market for yukata or kimono, there are a few vintage shops for you as well.
Một người phụ nữ mặc yukata, hoặc kimono mùa hè giản dị đi ngang qua các vòng tròn Olympic tại quận Nihonbashi ở Tokyo, Nhật Bản vào ngày 5/ 8/ 2019.
A woman wearing the yukata, or casual summer kimono, walks past Olympic rings displayed at Nihonbashi district in Tokyo, Japan August 5, 2019.
Ở mục đặt chỗ trên Web, bạn chọn Kimono hay Yukata theo dự định của bạn,
Online reservation allows you to select either a Kimono or a Yukata in the plan that you select
Sau khi được mặc giúp Yukata và đi dạo ở dọc phố Hanamikoji ở Gion,
After getting dressed in yukata, the tour participants took a walk through Gion's Hanamikoji Street,
Quý khách có thể chọn: Yukata cho nam/ Yukata cho nữ/ Trang phục Ninja cho người lớn/ Trang phục Ninja cho trẻ nhỏ( kích thước 120).
Customers can choose from Yukata for men/ Yukata for women/ Ninja costume for adult/ Ninja costume for children(120).
Các tàu cũng cung cấp dịch vụ cho thuê yukata, điều này chắc chắn sẽ làm sống động bầu không khí.
The ships offers a yukata rental service, too, which is bound to liven up the atmosphere.
chúng chủ yếu được dùng với yukata.
they are mostly used with yukatas.
Rikishi hạng jonidan và thấp hơn chỉ được phép mặc một chiếc áo choàng bằng vải cotton mỏng gọi là yukata, ngay cả trong mùa đông.
Rikishi in Jonidan and below are allowed to wear only a thin cotton robe called a yukata, even in winter.
Theo truyền thống, ryokans có phòng tắm chung và họ cung cấp cho khách yukata( một loại kimono thông thường).
Traditionally, ryokans have communal baths and they provide guests with yukata(a casual kimono).
cô mặc yukata được cung cấp bởi nhà trọ.
said as she entered the room, wearing a yukata provided by the ryokan.
Dịch vụ nhà tắm công cộng/ onsen gồm suối khoáng nóng trong nhà( onsen kiểu Nhật) và yukata( áo choàng kiểu Nhật).
Public bath/onsen services include an indoor mineral hot springs(Japanese-style onsen) and a yukata(Japanese robe).
Có rất nhiều cửa hàng ở Kyoto, nơi du khách có thể thuê một chiếc yukata hay kimono được.
Before arriving at the old town there is a shop where you can rent a yukata or kimono.
Results: 263, Time: 0.0242

Top dictionary queries

Vietnamese - English