Examples of using Yuki in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Em có chắc là em muốn làm việc này không, Yuki?”?
Cơ thể đó rất đáng giá, Yuki.
Tôi là Yuki.
Danh sách chương" Ookami Kodomo no Ame to Yuki".
Danh sách chương" Ookami Kodomo no Ame to Yuki".
Futaba Sakura( lồng tiếng bởi Aoi Yuki).
Học viên Yuki.
Anh nói gì thế, Yuki?
Madoka Kaname( một nữa được lồng tiếng bởi Aoi Yuki) cũng đến Kamihama để tìm người bạn mất tích của cô là Homura.
Cô đã từng ước mình trở thành idol cùng với cô em Yuki, nhưng lại phải từ bỏ vì cô bị chấn thương chân do tai nạn.
Yūki Kaji( 梶 裕 貴 Kaji Yuki, sinh ngày 03 tháng 9 năm 1985) là một diễn
Yuki không biết mình sắp bị hắn đưa đi đâu
Ngôn ngữ Yuki ở California dùng hệ bát phân( hệ 8), đếm khoảng trống giữa các ngón tay thay cho các chữ số.
Phiên bản tiếng Nhật của game có tên Ikenie to Yuki no Setsuna/ いけにえと雪のセツナ có nghĩa là‘ Setsuna của sự hy sinh và tuyết'.
Nhưng ngược lại với dự đoán của Yuki, những kẻ bắt nạt đã phải trải qua 1 thứ gì đó rất khủng khiếp.
Yuki Onna là người duy nhất có thể cử động tự do được,
Monet đã ăn Yuki Yuki no Mi, một trái Ác Quỷ
Mặc dù vậy, Yuki vấn tiếp cận cô và trở thành“ người bạn mới” của cô mỗi tuần.
Có nơi còn kể rằng Yuki Jiji là một người bị chết cóng trên núi, sau biến thành yokai.
Trang web chính thức của anime TV The Disappearance of Nagato Yuki- chan( Nagato Yuki- chan no Shōshitsu) đã bắt đầu chiếu bản Tokyo MX trên TV vào thứ 4 qua.