Examples of using Yukio in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Đó là Yukio Mishima, trong Đền Vàng.
Yukio và Wolverine có khá nhiều điểm chung.
Anh là anh Yukio Nobuta, đúng không?
Thirst For Love( Khát Tình) của Yukio Mishima.
Thủ tướng Nhật Yukio Hatoyama tuyên bố sẽ từ chức.
Series do Yukio Takahashi đạo diễn và Gonzo sản xuất.
Thirst For Love( Khát Tình) của Yukio Mishima.
Đây là một đảng trung tâm do Yukio Edano lãnh đạo.
Thirst For Love( Khát Tình) của Yukio Mishima.
Yukio Tanaka chơi guitar nhịp điệu
Trước khi Yukio đến, Mariko bị bọn Yakuza bắt cóc.
Khát Tình Thirst For Love( Khát Tình) của Yukio Mishima.
Tình huống khớp vẹo gì đây? Yukio, đây là Wade.
Cụ ông Yukio Shige, người cứu giúp những người chán sống.
Thủ tướng Yukio Hatoyama từng nói ông sẽ hậu thuẫn ông Ozawa.
Gilgamesh trong Fate/ tiger colosseum, minh họa bởi Hirai Yukio.
Chào, Yukio! Điều đó sẽ có thể là một ý tồi!
Yukio, đây là Wade. Tình huống khớp vẹo gì đây?
Yukio và chú bắt đầu chuyến hành trình đến Hawaii để gặp Eri.
Chào, Yukio! Điều đó sẽ có thể là một ý tồi.