Examples of using Yvette in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
nó có khả năng được thay thế bởi một đề xuất thay thế từ Nghị sĩ Lao động Yvette Cooper, trong đó quốc hội từ chối phê duyệt các văn bản được thỏa thuận giữa Anh và EU sẽ dẫn đến một yêu cầu kéo dài thời gian đàm phán.
Garvey được nuôi dưỡng trong một ngôi nhà trung lưu.[ 1] Yvette Taylor, kể về cuộc đời của Amy Jacques Garvey,
YVETTE: Tôi lại nghĩ bà đang cần tiền?
Cám ơn. Yvette?
Cảm ơn cô Yvette.
Yvette, để tôi.
Cám ơn chị Yvette.
Yvette cũng nhìn sang.
Chàng ngước nhìn Yvette.
Yvette, đây là Martin.
Ăn cắp của Yvette.
Đó là Yvette điên rồ.
Yvette, tôi ổn mà.
Đó là Yvette điên rồ.
Giữ bình tĩnh, Yvette.
Martin, đây là Yvette.
Thế là đủ rồi, Yvette.
Kể cả cô, Yvette ạ.
Chính xác là vậy, Yvette.
Yvette là người mát- xa.