Examples of using Zak in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Zak cho rằng thương mại trên web đang vượt lên trên giao dịch của các cá nhân hay các công ty
Ngành công nghiệp Liên Xô đã trao cho lực lượng vũ trang 5.725 bản ZAK S- 60.
Đặc tính chiến thuật và kỹ thuật ZAK S- 60.
Tuy nhiên, vào ngày 27/ 5 năm nay, ZAK cùng CJES,
Zak, không!
Đúng rồi, Zak.
Tên nó là Zak.
Zak Zodiac và Britani.
Gửi bởi Zak.
Zak ổn mà!
Đứng dậy, Zak.
Zak, thôi nào.
Bar của Zak đấy.
Giữ chặt, Zak.
Zak, buông em ra!
Tác Giả: Zak Ebrahim.
Mày tin Zak hả?
Zak. Lại đây!
Nói gì đi, Zak.
Cố lên, Zak!