Examples of using Zell in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Grand Hotel Zell am See là khách sạn cao cấp 4 sao tọa lạc ở một vị trí độc đáo trên bán đảo riêng tại bờ hồ Zell và có bãi biển riêng với bãi cỏ tắm nắng cũng
Harry von Zell và Bert Wheeler.
Nguồn: H. Zell.
Nguồn: H. Zell.
Người đó chính là Sam Zell.
Người đó chính là Sam Zell.
Còn người phía Zell Miller đã thắng.
Livits và Zell lại ở đó nữa rồi.
Các hoạt động ở Zell am Ziller.
Ở Balamb bạn đi đến nhà Zell đánh bài với mẹ Zell lấy card của Zell. .
Còn ngƣời phía Zell Miller đã thắng.
Đại loại như, Zell đến từ Cleveland.
Một hoạt động phổ biến khác tại Zell am See là đi thuyền tại hồ Zell.
Zell là một designer
Tỷ phú bất động sản Sam Zell chia sẻ bí quyết đầu tư.
Cả Zell Miller, Dân biểu John Lewis
Irvine, Quistis, Zell, và Selphie sẽ chỉ huy tấn công vào Garden của chúng.
Chị tiết vận hành của đàn Harpsichord, Christian Zell, tại Bảo tàng Âm nhạc Barcelona.
Ồ, mà Livits và Zell đã làm tình, Nhưng họ không muốn ai biết chuyện đó.
Zell unter Aichelberg là một thị trấn thuộc huyện Göppingen ở Baden- Württemberg ở miền nam Đức.