Examples of using Zend in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Năm 1775 Anquetil Duperron, người khám phá ra Zend- Avesta, nhận được một bản Áo nghĩa thư chép tay,
Tại sao Zend không nên có cùng một gia đình, nếu không phải giống hệt với zen- sar,
Kỹ sư viên Rogue Wave Zend Certified PHP Engineer là một tiêu chuẩn công nghiệp nhận biết chuyên môn về PHP và là thước đo phân biệt mà các nhà tuyển dụng sử dụng để đánh giá nhân viên tương lai.
PHP 7.0.0 ra đời cùng với sự ra mắt phiên bản mới của Zend Engine đã đem lại rất nhiều cải tiến đáng kể,
đào tạo cũng như môi trường sản xuất Zend Platform PHP, bộ Zend Studio IDE.
Như các dịch giả của những nhận xét Vendidad…:" what it is customary to call' the Zend language', ought to be named' the Avesta language', the Zend being no language at all.
Java EE dependency injection( JSR- 299), Zend Framework cho PHP,
Phiên bản PHP4 dùng bộ máy scripting Zend để phân phối sự thực hiện cao cấp hơn,
Được coi là một trong những PHP Framework phổ biến nhất cho việc xây dựng các ứng dụng web có hiệu suất cao, Zend đi kèm với các công cụ mã hóa bảo mật và an toàn cho phép bạn thực hiện các dự án phát triển ứng dụng web một cách hoàn hảo.
Các công việc tuyển dụng lập trình viên back- end cũng thường yêu cầu kinh nghiệm về các framework PHP như Zend, Symfony, và CakePHP;
Blavatsky cũng là nhận thức về ý nghĩa đúng đắn của Zend khi cô ấy làm cho một xác định punning của nó với Senzar,
Tăng việc tạo ra trang web bởi các yếu tố lên đến sáu đã được quan sát thấy trong Zend PHP.[ 4][ 5][ 6][ 7][ 8] Một mục tiêu đã nêu của HPHPc
các khuôn khổ như Zend, bạn có thể phải chi tiêu một số cam kết lớn cho nỗ lực này.
Cơ bản về Zend Framework.
Ai là Zend? im nào!
Lý do nên sử dụng Zend.
Lý do nên sử dụng Zend.
Thông tin về Zend Studio.
Tích hợp máy chủ Zend.
Kiến thức tốt về Zend Framework.