ZENG in English translation

zeng
tăng
tằng
zèng

Examples of using Zeng in Vietnamese and their translations into English

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Người liên hệ: Nicole Zeng.
Contact person: Nicole Zeng.
Tĩnh… Ồ, Zeng.
Oh Zeng.
Người liên hệ: Mandy zeng.
Contact Person: Mandy zeng.
Trung Quốc Zeng Peiyan.
And Zeng Peiyan.
Người liên hệ: Alice Zeng.
Contact Person: Alice Zeng.
Người liên hệ: Laura Zeng.
Contact Person: Laura Zeng.
Người liên hệ: Laura Zeng.
Contact person: Nicole Zeng.
Người liên hệ: Ms. qeenly zeng.
Contact Person: Ms. qeenly zeng.
Người liên hệ: Stark Zeng.
Contact Person: Stark Zeng.
Uh, Zeng, chuyện gì vậy?
Uh, Zeng, what is it?
Zeng Yijun Hoắc Yao Vị trí: Jungle.
Zeng Yijun Huo Yao Position: Jungle.
Giang Trạch Dân và Zeng Qinghong rất nổi giận.
Jiang Zemin and Zeng Qinghong were furious.
Zeng! hãy bay tới ngục Chor Ghom!
Fly to Chor Ghom Prison and tell them Zeng!
Trợ lí ánh sáng: Yi Yanzhong, Zeng Junwei.
Lighting Assistants: Yi Yanzhong, Zeng Junwei.
Hãy gọi ông là Zeng Hong.
Let's call him Wang Hu.
Zeng có viết blog
Zeng has a blog
Người liên hệ: Mr. Stark Zeng.
Contact Person: Mr. Paul.
mất trí,” Zeng nói thêm.
lost my mind,” Zeng said.
Tên tôi là Jennifer Zeng.
My name is Jennifer Zeng.
Trước Bài trước: Zhaosen Zeng Ph. D. sơ yêu ly lịch.
Previous Previous post: Zhaosen Zeng Ph.D. curriculum vitae.
Results: 219, Time: 0.0199

Top dictionary queries

Vietnamese - English