Examples of using Ziegler in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Herr[ Jean] Ziegler, Phúc trình viên Ðặc biệt của Liên Hiệp Quốc về Quyền có Thực phẩm( Right to Food) và là phát ngôn
Tập đoàn ZIEGLER đã trở thành một phần không thể tách rời của nhóm CIMC kể từ hơn năm năm nay.
Ziegler thì khác.
Tôi là Ziegler.
Tôi đang tìm Werner Ziegler.
Tôi đang tìm Werner Ziegler.
Vâng. Tôi là Ziegler.
Cha mẹ cô là Melissa Ziegler- Gisoni và Kurt Ziegler.
Mang nó đến cho Ziegler.
Cha mẹ cô là Melissa Ziegler- Gisoni và Kurt Ziegler.
Werner Ziegler?- Không?
Cha mẹ cô là Melissa Ziegler- Gisoni và Kurt Ziegler.
Ziegler quả brandy buổi tối.
Cha mẹ cô là Melissa Ziegler- Gisoni và Kurt Ziegler.
Dwight… Có tôi… Ziegler.
Biết Ziegler nói gì không?
Bài báo tiếng Đức về Ziegler.
Hình ảnh của Kathrin Ziegler/ Getty.
Cha mẹ cô là Melissa Ziegler- Gisoni và Kurt Ziegler.
Trích dẫn trong Ziegler, tr.