Examples of using Zig in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
ZIG phải được đưa ra trong vòng 4 ngày kể từ lần tiếp xúc đầu tiên.
ZIG phải được đưa ra trong vòng 4 ngày kể từ lần tiếp xúc đầu tiên.
Hãy là người đầu tiên nhận xét“ TOALSON ZIG 3RD EYE” Hủy.
Trang chủ» Đèn LED& Đèn pin» € 14 với phiếu giảm giá cho GLEDOPTO GL- S- 007Z AC100- 240V ZIG.
Đi thôi, Zig.
Và Zig nói.
Giao thức Zig Bee.
Sẵn sàng nào, Zig.
Zig Ziglar nói“ bạn….
Bee hoạt động với zig.
Zig Ziglar đã viết.
Máy công nghiệp Zig Zag.
Zig Ziglar đã viết.
Thành viên> Zig Zag>
Bán tự động zig zag máy cắt.
Stitch sử dụng zig zag khâu.
Tốt ạ. Và, Zig?
Để thành công như zig ziglar.
Hay như Zig Ziglar đã nói.
Bậc thầy Zig Ziglar đã từng nói.