Examples of using Zillow in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
một công ty niêm yết cho thuê nhà do Zillow Group điều hành.
Người tiêu thụ dùng Zillow Offers- cho dù họ đang bán hoặc mua từ Zillow- có thể làm giao dịch bất động sản đơn giản hơn nếu họ quyết định mượn tiền từ công ty cho vay thuộc Zillow là Zillow Home Loans,
Twitter và Zillow mà người dùng không hề biết đến.
Redfin, Zillow và LendingTree đều thu được lợi ích từ việc kết hợp công nghệ sổ cái phân tán( DLT).
Redfin, Zillow và LendingTree đều thu được lợi ích từ việc kết hợp công nghệ sổ cái phân tán( DLT).
Khảo sát về giá dự kiến của Zillow Home cho thấy, 1/ 3 các chuyên gia cho
Nhận Trên Zillow.
Tương tự với Zillow.
( Nguồn ảnh: Zillow).
Trên Zillow có ghi mà.
Zillow là một dịch vụ.
Zillow đang mua nhà ở San Diego.
Zillow Offres đang phát triển nhanh chóng.
Danh sách của Craig, Zillow và Rent.
Zillow là một website bất động sản trực tuyến.
Nơi này giá 27 triệu đô trên Zillow?
Em tìm mấy căn hộ cho thuê trên Zillow.
Căn hộ cho thuê em tìm thấy trên Zillow.
Theo trang web bất động sản Zillow.
Em tìm mấy căn hộ cho thuê trên Zillow.