Examples of using Zoe in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Cái đêm Zoe chết. Đây.
Cái đêm Zoe chết. Đây.
Cái đêm Zoe chết. Đây.
Chú đang tìm Zoe. Không sao đâu.
Chào Zoe giúp anh nhé.
Vào phòng đó chỉ có Zoe, Esteban… Esteban và tôi.
Zoe Barnes cũng vậy.
Viên kim cương Zoe- 32,6 triệu USD.
Thế Zoe đâu?
Kim cương Zoe- 32,6 triệu đô.
Ta nghĩ phải ngươi a Zoe……”.
chặn đường Zoe.
Video hướng dẫn Zoe.
Tuy nhiên các nghiên cứu gần đây của bác sĩ Zoe… more.
Anh nói với Zoe nhé?
Mặc dù vụ giết Zoe là tự phát.
bạn cũ của Zoe.
Cái đêm Zoe chết.
Đặc biệt là Zoe.
cả Zoe nữa.