Examples of using Zohra in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Zohra, mang bánh ra đi.
Zohra không quan tâm anh.
Dominique Desseigne là cha của Zohra.
Anne Zohra Berrached sinh năm 1982 tại Erfurt, Đức.
Zohra đã nhiều lần để cho Yussef nhìn nó.
nhìn Zohra tắm. Và Zohra để nó nhìn.
Được công nhận như là cha của Zohra, con gái của Rachida Dati.
Dominique Desseigne là cha của Zohra Dati, được hỏi về chất Le Monde?
Zohra Yusuf, Phó chủ tịch FIDH,
Và Zohra để cho nó làm thế. Yussef giết người Mỹ
Dihya( tên thật là Zohra Aïssaoui) là một ca sĩ người Algeria của âm nhạc Chaoui.
Rachida Dati sẽ là người bố của con gái Zohra là ai?
Zohra Ez- Zahraoui( sinh ngày 18 tháng 11 năm 1983) là một nữ võ sĩ người Maroc.
là cha của Zohra, con gái của Rachida Dati.
Sau đó, cô đóng tiếp vai Zohra trong bộ phim Tunisia của Mohamed Damak, Jeudi après- midi( 2013).
Ban nhạc có tên gọi là Zohra- theo tên một nữ thần âm nhạc trong văn học Ba Tư.
Anne Zohra Berrached là tác giả của bộ phim chiếu mở màn năm nay- 24 Weeks( 24 tuần).
Bouchra Fatima Zohra Hirech( sinh ngày 22 tháng 8 năm 2000)
Dominique Desseigne đã luôn luôn phủ nhận là cha của Zohra, người vừa tổ chức sinh nhật lần thứ bảy của mình.
Người duy nhất khác là hoa hậu Afghanistan Zohra Daoud, đã tham gia cuộc thi Hoa hậu hoàn vũ vào năm 1972.