Examples of using Zora in Vietnamese and their translations into English
{-}
-
Colloquial
-
Ecclesiastic
-
Computer
Hãy cẩn thận. Zora.
Hãy cẩn thận. Zora.
Zora, đưa điện thoại cho mẹ.
Zora… mang giày vào.
Con gái lớn Zora Wilson và Umbrae.
Zora… mang giày vào.
Zora, Jason, giúp bố của con.
Mang giày vào đi con. Zora.
Zora Neale Hurston 1 người thích Thích.
Mang giày của con vào. Zora.
Hãy cẩn thận- Zora- Này!
Zora, đưa điện thoại cho mẹ!
Mang giày của con vào. Zora.
Zora, Jason, giúp bố các con.
Zora, Jason, phụ giúp bố con.
Zora, đưa điện thoại con đây.
Zora Neale Hurston 1 người thích Thích.
Zora! Ai ở ngoài thế ạ?
Nhà văn Zora Neale Hurston và Nữ hoàng Latifah.
Zora, đưa điện thoại con đây!