A BLOCKCHAIN BASED - dịch sang Tiếng việt

dựa trên blockchain
blockchain-based
blockchain-powered
blockchain based
blockchain-enabled
blockchain-driven
dựa trên công nghệ blockchain
based on blockchain technology
blockchain technology-based
on the basis of blockchain technology
based on blockchain tech

Ví dụ về việc sử dụng A blockchain based trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Gabriele Giancola, CEO, and Co-Founder of Qiibee, a blockchain based loyalty ecosystem stated:“ South Korea has a slight of an impact on the current market and price position, however,
Còn theo Gabriele Giancola, CEO và sáng lập của Qiibee, hệ thống tính điểm trung thành của khách hàng dựa trên blockchain, nói rằng:“ Hàn Quốc có ảnh hưởng mức độ nào đó đến thị trường
Authorities have established a blockchain based voting system in which the people of Zug will be able to use their smartphones to vote in a‘trial vote' which has been established to measure how practical a blockchain based voting system would be for authorities within Zug and Switzerland.
Các cơ quan chính quyền đã tạo lập một hệ thống bỏ phiếu dựa trên blockchain, trong đó người dân Zug sẽ có thể sử dụng smartphone để bỏ phiếu thử như một phương pháp để đánh giá tính thực tiễn của một hệ thống như vậy đối với chính quyền ở Zug và Thụy Sỹ.
Gabriele Giancola, CEO and Co-Founder of Qiibee, a blockchain based loyalty ecosystem said:“South Korea has had somewhat of an impact on the current market and price situation, however we have
Còn theo Gabriele Giancola, CEO và sáng lập của Qiibee, hệ thống tính điểm trung thành của khách hàng dựa trên blockchain, nói rằng:“ Hàn Quốc có ảnh hưởng mức độ nào đó đến thị trường
In my opinion, the one and only way a blockchain based answer to Adsense could succeed would be tokenized incentives for early adopters(users and publishers) to the system where Adsense ads had an if/then statement attached.
Theo tôi, cách duy nhất để một câu trả lời dựa trên blockchain cho Adsense có thể thành công sẽ là những ưu đãi được token hóa cho những người ủng hộ ban đầu( người dùng và nhà xuất bản) vào hệ thống mà quảng cáo Adsense có kèm theo câu lệnh if/ then.
It is believed that the one only way a blockchain based answer to AdSense could have any chances of being successful would be to use tokenized incentives for the early adopters to the system where AdSense ads have an if/then statement attached.
Theo tôi, cách duy nhất để một câu trả lời dựa trên blockchain cho Adsense có thể thành công sẽ là những ưu đãi được token hóa cho những người ủng hộ ban đầu( người dùng và nhà xuất bản) vào hệ thống mà quảng cáo Adsense có kèm theo câu lệnh if/ then.
Today, entertainment companies may pay up to 50% of their operating budgets to delivery infrastructure, a cost that could be completely eliminated using a blockchain based token system as part of a peer to peer network.
Ngày nay, các công ty giải trí có thể chi trả 50% ngân sách hoạt động của họ cho cơ sở hạ tầng phân phối, chi phí đó có thể được loại bỏ hoàn toàn bằng cách sử dụng một hệ thống token dựa trên blockchain như một phần của mạng peer to peer.
Delaware, in its bid to provide a good legal and regulatory environment for blockchain technology, has awarded a $738,000, single bid contract to IBM to build a prototype for a blockchain based corporate filing system for the state,
Delaware, với nỗ lực cung cấp một môi trường pháp lý và pháp lý tốt cho công nghệ blockchain, đã trao một hợp đồng thầu trị giá 738.000 đô la cho IBM để xây dựng một nguyên mẫu cho hệ thống lưu trữ công ty dựa trên blockchain cho nhà nước,
Within this, authorities have established a blockchain based voting system in which the people of Zug will be able to use their smartphones to vote in a‘trial vote' which has been established to measure how practical a blockchain based voting system would be for authorities within Zug and Switzerland.
Trong hội nghị, các nhà chức trách đã thiết lập một hệ thống bỏ phiếu dựa trên blockchain, trong đó người dân Zug sẽ có thể sử dụng điện thoại thông minh của họ để bỏ phiếu trong một‘ cuộc bỏ phiếu thử nghiệm' được thiết lập để đo lường mức độ thực tế của hệ thống bỏ phiếu dựa trên blockchain cho các nhà chức trách tại Zug và Thụy Sĩ.
WePower is a blockchain based green energy trading platform.
WePower là nền tảng kinh doanh năng lượng xanh dựa trên blockchain.
Gemstra is a blockchain based project that focuses on social selling.
Gemstra là một dự án dựa trên blockchain tập trung vào việc bán hàng.
Veryfile is a blockchain based system for managing sensitive documents and data.
VeryFile là một hệ thống dựa trên blockchain để quản lý các tài liệu và dữ liệu nhạy cảm.
AhrvoDEEX will function as a blockchain based alternative trading system(ATS).
AhrvoDEEX sẽ hoạt động như một hệ thống giao dịch thay thế dựa trên blockchain( ATS).
Points, on the other hand, is a blockchain based credit service network.
Điểm, mặt khác, là một mạng lưới dịch vụ tín dụng dựa trên blockchain.
Blockpass is a blockchain based self-sovereign identity protocol for the connected world.
Với mục tiêu kết nối thế giới, Blockpass xây dựng giao thức định danh tự chủ dựa trên công nghệ blockchain.
A blockchain based browser/search engine could solve the problem of misaligned incentives.
Một trình duyệt/ công cụ tìm kiếm dựa trên blockchain có thể giải quyết vấn đề ưu đãi lệch.
A blockchain based publication model(BBPM) could, in theory, solve this.
Một mô hình xuất bản dựa trên blockchain( BBPM) trên lý thuyết có thể giải quyết vấn đề này.
The company is expanding on its success using a blockchain based system called BitRewards.
Công ty đang mở rộng thành công của nó bằng cách sử dụng một hệ thống dựa trên blockchain gọi là BitRewards.
Earlier this week, Abu Dhabi Global Market successfully completed a blockchain based system test.
Thị trường toàn cầu tại Abu Dhabi cũng đã hoàn thành thử nghiệm hệ thống dựa trên Blockchain vào đầu tuần này.
The odds of a blockchain based messaging app(BBMA) taking off are pretty slim.
Tỷ lệ của một ứng dụng nhắn tin dựa trên blockchain( BBMA) thành công là khá mong manh.
Harvard University Ties Up with Levis Strauss to Make a Blockchain Based Factory Security System.
Harvard và Levi Strauss hợp tác phát triển hệ thống an toàn nhà máy dựa trên Blockchain.
Kết quả: 1804, Thời gian: 0.0394

A blockchain based trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt