A BULLET - dịch sang Tiếng việt

[ə 'bʊlit]
[ə 'bʊlit]
đạn
ammo
ammunition
shot
gun
ballistic
fire
cannon
gunshot
warheads
gunfire
bắn
shoot
fire
hit
the shot
kill
the firing
gunned
viên găm
viên viên đạn

Ví dụ về việc sử dụng A bullet trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You had a… You had a bullet from World War I in your leg, James.
Anh đã bị bắn vào đùi ở thế chiến I, James.
Had a bullet scar on his, uh, left shoulder.
Có một vế sẹo đạn bắn trên vai trái hắn.
Like a bullet, for instance.
Như Bumba chẳng hạn.
The child born with a bullet wound.
Đứa trẻ sinh ra với vết thương do đạn bắn.
Human flesh has no chance against a bullet.
Xương thịt con người không thể đọ nổi với súng đạn.
He got injured by a bullet.
Anh ta bị thương do đạn bắn.”.
It's not like I removed a bullet.
Không giống như gắp đầu đạn ra đâu.
Your love was like a bullet.
Tình yêu của anh như đạn bắn vậy.
You don't look through a bullet hole!
Đừng nhìn qua lỗ đạn bắn!
By a bullet wound to the head. He confirmed that Rusk was killed.
Anh ta xác nhận rằng Rusk bị giết… bởi vết thương do đạn trong đầu.
I know. You have a bullet wound.
Tôi biết. Anh có vết thương đạn bắn.
You have a bullet wound.
Anh có vết thương đạn bắn.
But there was a bullet wound.
Nhưng trên đó có vết thương do đạn bắn.
It's from a bullet? This wound looks like… Yes.
Vết của thầy ở đó… À, đạn bắn. Vâng.
You have a bullet wound. I know.
Tôi biết. Anh có vết thương đạn bắn.
Yeah, he caught a bullet.
Ừ, nó đã bị bắn trúng.
He confirmed Rusk was killed by a bullet wound to the head.
Anh ta xác nhận rằng Rusk bị giết… bởi vết thương do đạn trong đầu.
He confirmed that Rusk was killed by a bullet wound to the head.
Anh ta xác nhận rằng Rusk bị giết… bởi vết thương do đạn trong đầu.
That jumped up and bit you. A bullet?
Cái thứ nhảy lên cắn cậu đó. đầu đạn?
Next one's a bullet to the head.- One.
Một. Tiếp theo sẽ là một viên găm vào đầu.
Kết quả: 534, Thời gian: 0.0442

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt