A DAY AND A HALF - dịch sang Tiếng việt

[ə dei ænd ə hɑːf]
[ə dei ænd ə hɑːf]
ngày rưỡi
and a half days
and one-half days
1.5 days

Ví dụ về việc sử dụng A day and a half trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Only a day and a half to go.
Mới có 1 ngày rưỡi mà=.
He died within a day and a half.
Anh ta chết trong vòng một phút rưỡi.
I read this in a day and a half.
Mình đọc truyện này trong 1 ngày rưỡi.
It's been like a day and a half.
Mới có một ngày rưỡi thôi mà.
Because it was a day and a half?
Vì là một ngày rưỡi?
He pondered for a day and a half.
Ông ấy nói đắn đo một ngày rưỡi.
I read this one in a day and a half.
Mình đọc truyện này trong 1 ngày rưỡi.
Donald, you're about a day and a half early.
Donald, em đến sớm một ngày rưỡi.
Leave now, get there in a day and a half.
Nếu con đi ngay, con có thể tới đó trong một ngày rưỡi.
It took the high school in a day and a half.
Nó chiếm toàn bộ trường chỉ trong một ngày rưỡi.
I give you a day and a half before he finds you.
Tôi sẽ cho cô 1 ngày rưỡi trước khi hắn ta tìm ra cô.
We would be in Lisbon in a day and a half.
Du hí Lisbon trong 1 ngày rưỡi.
It took me a day and a half to finish this book.
Tôi đã mất một ngày rưỡi để hoàn thành cuốn sách.
The jury deliberated for little more than a day and a half.
Bồi thẩm đoàn cân nhắc hơn một ngày rưỡi.
So I read this story in about a day and a half.
Mình đọc truyện này trong 1 ngày rưỡi.
It's been a day and a half since you fell?
Đã là một ngày rưỡi kể từ khi cô bị bất tỉnh phải không?
Three separate areas were transformed in a day and a half!
Ba tổng tham mưu trưởng thay đổi nhau trong vòng một ngày rưỡi!
And he hadn't eaten in, like, a day and a half.
hắn không được ăn trong một ngày rưỡi rồi.
I'm not getting stuck down here for a day and a half.
Tôi không muốn bị mắc kẹt dưới đây cho một ngày rưỡi.
It took me a day and a half to finish this book.
Tôi đã dành ra một năm rưỡi để hoàn thành cuốn sách này.
Kết quả: 2674, Thời gian: 0.0508

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt