A YEAR AND A HALF - dịch sang Tiếng việt

[ə j3ːr ænd ə hɑːf]
[ə j3ːr ænd ə hɑːf]
năm rưỡi
and a half year
1/2 years
and one-half years
1.5 years
năm và một nửa
a year and a half
tuổi rưỡi
and a half years old
1/2 years old
half years of age

Ví dụ về việc sử dụng A year and a half trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
To avoid detection of this steroid, you may need to wait up to a year and a half.
Để tránh các phát hiện này steroid, bạn có thể cần phải đợi đến một năm và một nửa.
For helping me recover photos that I have not seen in over a year and a half due to a corrupt memory card.
Đã giúp tôi phục hồi hình ảnh mà tôi chưa từng thấy trong hơn một năm và một nửa do một thẻ nhớ bị hỏng.
THANK YOU! for helping me recover photos that I have not seen in over a year and a half due to a corrupt memory card.
XIN CẢM ƠN! đã giúp tôi phục hồi hình ảnh mà tôi chưa từng thấy trong hơn một năm và một nửa do một thẻ nhớ bị hỏng.
We won three trophies in a year and a half, it's not every club that does that.
Chúng tôi đã giành được 3 danh hiệu trong 1 năm rưỡi và đó không phải chuyện CLB nào cũng làm được”.
A year and a half before, a town nearby called Monogah had suffered a mine explosion that saw more than 360 men die.
Trước đó một năm rưỡi, một thị trấn gần đó gọi là Monogah đã phải hứng chịu một vụ nổ dầu mỏ khiến 360 người đàn ông thiệt mạng.
I have a year and a half left on my contract
Tôi còn một năm rưỡi trong hợp đồng
The project took over a year and a half to complete and included the help of over 300 neighbors.
Dự án này hoàn thành trong hơn một năm rưỡi và nhận được sự giúp đỡ của hơn 300 người dân.
A year and a half later the little office was too small,
Sau một năm rưỡi, văn phòng kinh doanh quá nhỏ,
Having been married only a year and a half, I have recently come to the conclusion that marriage isn't for me.
Tôi chỉ vừa kết hôn được 1 năm rưỡi, và tôi đã kịp rút ra được một kết luận quý giá, đó là hôn nhân không phải dành cho tôi.
Meanwhile, since taking office a year and a half ago, Emmanuel Macron has mandated further belt-tightening for the working class.
Trong khi đó, kể từ khi lên nhậm chức trước đây một năm rưỡi, Tổng Tống Macron đã bắt giới lao động thắt lưng buộc bụng hơn nữa.
We won three titles in a year and a half- not every club does that.
Chúng tôi đã giành được 3 danh hiệu trong 1 năm rưỡi và đó không phải chuyện CLB nào cũng làm được”.
It took Simon a year and a half to where he could move on from his apprenticeship and work solo.
Khi anh ta giữa một năm rưỡi và ba nămbạn có thể bắt đầu bằng cách dạy anh ta đi di chuyển một mình.
But a year and a half in, she realised it wasn't the right fit.
Nhưng sau 2 năm rưỡi ông nhận thấy rằng đây không phải là con đường đúng đắn của mình.
A year and a half before, a town nearby called Monogah had suffered a mine explosion which saw more than 360 men die.
Trước đó một năm rưỡi, một thị trấn gần đó gọi là Monogah đã phải hứng chịu một vụ nổ dầu mỏ khiến 360 người đàn ông thiệt mạng.
And moves to some remote island off Washington. Suddenly quits his job a year and a half ago.
Đột ngột từ bỏ công việc của mình cách đây một năm rưỡi và chuyển đến một hòn đảo xa xôi nào đó ngoài khơi Washington.
A year and a half after that, we were non-cruise ship traveling through Petra,
Một năm rưỡi năm sau đó, chúng tôi đi du lịch trên bộ qua Petra,
Crafting the tentative Brexit deal has taken a year and a half of difficult talks.
Không gì có thể thay đổi thỏa thuận Brexit sau một năm rưỡi đàm phán căng thẳng.
If confirmed, it would be the first North Korean missile test in a year and a half.
Nếu thông tin được xác nhận, thì đây là vụ thử tên lửa đầu tiên của Triều Tiên trong vòng một năm rưỡi qua.
He only started taking photography seriously about a year and a half ago.
Chị bắt đầu chơi máy chụp ảnh phim nghiêm túc khoảng vào 1 năm rưỡi trước.
CNN said that is the lowest approval rating in a year and a half.
CNN nói rằng đó là tỉ lệ thấp nhất trong vòng một năm rưỡi nay.
Kết quả: 678, Thời gian: 0.0505

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt