A KEY STEP - dịch sang Tiếng việt

[ə kiː step]
[ə kiː step]
bước quan trọng
important step
crucial step
key step
critical step
significant step
major step
vital step
essential step
bước chủ yếu
key step
major step
bước then chốt
a key step
bước đi chủ chốt
a key step

Ví dụ về việc sử dụng A key step trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Naming the prime minister is a key step in forming a new Iraqi government, the nation's first
Bổ nhiệm thủ tướng là một bước then chốt trong việc thành lập một chính phủ mới của Iraq,
the lower respiratory tract, which is a key step in development of disease.
đây là bước chủ yếu trong sự phát triển của bệnh.
A resolution is seen as a key step in a US-Russia brokered plan under which Syria will disclose its weapons within a week
Tài liệu này được nhìn nhận là bước đi chủ chốt trong kế hoạch trung gian Mỹ- Nga,
The black boxes from Ethiopian Airlines Flight 302 arrived in France early Thursday for analysis, a key step in a probe that could help determine how long the 737 MAX jet remains grounded around the world.
Các hộp đen từ Chuyến bay 302 của hãng hàng không Etopian đến Pháp để phân tích, một bước quan trọng trong một cuộc thăm dò có thể giúp xác định thời gian máy bay phản lực 737 MAX của Boeing còn tồn tại trên khắp thế giới.
at this point in the experiments, that radiation could have been a key step in curing Brown by killing almost all HIV reservoirs.
liệu pháp xạ trị có thể là một bước then chốt trong việc chữa trị cho ông Brown, thông qua việc loại bỏ gần hết các nguồn chứa HIV.
the lower respiratory tract, which is a key step in development of disease.
đây là bước chủ yếu trong sự phát triển của bệnh.
Such a document is seen as a key step in a US-Russia brokered plan under which Syria will disclose its arsenal within a week
Tài liệu này được nhìn nhận là bước đi chủ chốt trong kế hoạch trung gian Mỹ- Nga,
faces at least once a day with water, is a key step in breaking the cycle of trachoma transmission.
là một bước quan trọng trong việc phá vỡ chu kỳ truyền bệnh đau mắt hột.
the lower respiratory tract, which is a key step in development of disease.
đây là bước chủ yếu trong sự phát triển của bệnh.
The company says that this new structure will allow it to break even on the tickets it's selling- a key step to making the business model work.
Công ty nói rằng cấu trúc mới này sẽ cho phép nó phá vỡ ngay cả trên các vé mà nó đang bán- một bước quan trọng để làm cho mô hình kinh doanh hoạt động.
The TPP, which aims to raise trade standards, end more than 18,000 tariffs and open the Internet, even in communist Vietnam, is seen as a key step in Washington's efforts to….
TPP, nhắm mục tiêu nâng cao các tiêu chuẩn thương mại, chấm dứt hơn 18.000 sắc thuế và mở rộng Internet, ngay cả ở nước Việt Nam cộng sản, được coi là một bước chủ yếu trong các nỗ lực của Washington muốn tái quân bình sự hiện diện kinh tế của họ tại châu Á.
just a first step, is regarded by the International Monetary Fund and market economists as a key step to overcome the euro zone's three-year-old debt crisis.
các nhà kinh tế coi là bước đi chủ chốt trong giải quyết khủng hoảng nợ công kéo dài đã ba năm ở khu vực Eurozone.
Medical officials also hope that a state as large as Texas, which has more than 800,000 public high school athletes, would be a key step in developing a national database of brain injuries in young athletes.
Các viên chức cho biết, một tiểu bang lớn như Texas, với hơn 800,000 vận động viên của các trường trung học công lập, phát triển cơ sở dữ liệu quốc gia về chân thương não trong giới trẻ sẽ là một bước quan trọng.
High Quality and Carefully Designed Curriculum: The first year curriculum provides the core business knowledge necessary for success in a summer internship, a key step between first and second years of the program.
Chất lượng cao và thiết kế chương trình giảng dạy kỹ: Các chương trình giảng dạy năm đầu tiên cung cấp các kiến thức kinh doanh cốt lõi cần thiết cho sự thành công trong một tập mùa hè, một bước quan trọng giữa và hai năm đầu của chương trình.
Finance(MoPF) on 5 April and is a key step in the process to receive a full licence to provide life insurance products and services to the Myanmar population.
công bốvào ngày 5 tháng 4 và là một bước đi quan trọng trong quá trình nhận giấy phép đầy đủ để cung cấp các sản phẩm và dịch vụ bảo hiểm nhân thọ cho người dân Myanmar.
Strengthening the strategic approach of the labour inspectorate is a key step to delivering the compliance results that buyers look for and that workers need.
Phát huy phương pháp tiếp cận chiến lược của cơ quan thanh tra lao động là bước đi quan trọng nhằm đảm bảo kết quả tuân thủ pháp luật mà các khách hàng mong muốn cũng như cần thiết đối với người lao động.
transfer to custody would be a key step in the disgrace of South Korea's first woman president, who secured the largest vote share
có, sẽ là một bước đi quan trọng đầy nhục nhã đối với nữ tổng thống đầu tiên của Hàn Quốc,
Agreement on a new constitution has been seen as a key step toward implementing a 2012 roadmap for peace in Syria that includes a cease-fire and ends with U.N.-supervised elections.
Thỏa thuận về hiến pháp mới được coi là một bước đi quan trọng trong việc thực hiện lộ trình hòa bình năm 2012 cho Syria, bao gồm một lệnh ngừng bắn và tiến trình bầu cử do LHQ giám sát.
The merger with Glomed is a key step in Abbott's strategy to focus on the pharmaceutical business in emerging markets with high growth rates, like Vietnam.
Việc mua lại Glomed của Việt Nam là một bước tiến then chốt trong chiến lược tập trung vào các hoạt động kinh doanh dược phẩm của Abbott tại các nền kinh tế mới nổi, như Việt Nam.
The United States and China have both formalized their ratification of the Paris Agreement, a key step by the world's two biggest polluters that aims to help bring the climate change accord into force this year.
Mỹ và Trung Quốc đều đã chính thức phê chuẩn Hiệp định Paris, một bước tiến quan trọng của hai nước gây ô nhiễm lớn nhất thế giới nhằm giúp làm cho hiệp định về biến đổi khí hậu có hiệu lực trong năm nay.
Kết quả: 159, Thời gian: 0.0586

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt