AN EXPIRATION DATE - dịch sang Tiếng việt

[æn ˌekspi'reiʃn deit]
[æn ˌekspi'reiʃn deit]
ngày hết hạn
expiration date
expiry date
expired date
thời hạn
deadline
term
time limit
duration
date
timeline
expiry
expiration
statute of limitations

Ví dụ về việc sử dụng An expiration date trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Everywhere there is an expiration date.
Ở khắp mọi nơi có một ngày hết hạn.
MOST coupons have an expiration date.
Hầu hết các coupons đều có ngày hết hạn.
Yogurt has an expiration date.
Sữa chua cũng có hạn sử dụng.
It has an expiration date.
Nó có hạn sử dụng.
Stored cookies have an expiration date.
Persistent cookies có ngày hết hạn.
Milk has an expiration date, too.
Sữa: Sữa cũng có ngày hết hạn.
This friendship has an expiration date.
Tình bạn này có thời hạn.
Milk has an expiration date, too.
Sữa cũng có ngày hết hạn.
Dreams do not have an expiration date.
Ước mơ không có ngày hết hạn.
The ROFR should also include an expiration date.
ROFR cũng nên bao gồm ngày hết hạn.
The bonus does not have an expiration date.
Thưởng không có ngày hết hạn.
Your Dream doesn't have an expiration date.
Giấc mơ của bạn không có ngày hết hạn.
Set an expiration date to turn it off.
Đặt ngày hết hạn để tắt rút gọn.
These streets got an expiration date on them.
Cuộc sống đường phố cũng có ngày hết hạn mà.
Promotional gift cards and codes have an expiration date.
Các mã và thẻ quà tặng khuyến mãi có ngày hết hạn.
Evergreen posts should not have an expiration date.
Nội dung EverGreen không có ngày hết hạn.
You can set an expiration date for your message.
Bạn có thể đặt ngày hết hạn cho thông điệp của bạn.
Our free will does not have an expiration date.
Ý chí tự do của chúng tôi không có ngày hết hạn.
Glitselaks cannot be used after an expiration date.
Không thể sử dụng Glitselaks sau ngày hết hạn.
But even milk… has an expiration date.
Nhưng thậm chí sữa( milk) cũng có hạn sử dụng.
Kết quả: 1811, Thời gian: 0.0342

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt