A DATE - dịch sang Tiếng việt

[ə deit]
[ə deit]
ngày
day
date
daily
week
hẹn hò
date
go out
buổi hẹn
meeting
bạn hẹn
date
có hẹn
have a date
have a meeting
have an appointment
got a date
am meeting
got an appointment
have plans
was meeting
niên đại
dating
chronology
datings
datation
eons

Ví dụ về việc sử dụng A date trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Or as a date.
A date? to get married.
Hẹn ngày?- Để làm đám cưới.
I guess you already have a date for Homecoming. Ever… But.
An8} Tớ đoán là cậu đã có bạn hẹn đi vũ hội rồi.{\ an8}… mãi mãi, nhưng.
It's a date.- It's an interview,
Đó là buổi phỏng vấn,
You mean, like, a date?
Ý cậu là hẹn hò?
With a date, no less.
An8Hẹn à, không hơn không kém.
I have got a date with Müntze. I can't.
Không được. Giờ em đi gặp Müntze.
The court is gonna assign you a date.
Tòa sẽ hẹn ngày cho cậu.
I regret not having a date for tomorrow's stupid prom.
Con hối hận không có bạn hẹn đi khiêu vũ ngày mai.
Fixing a date for Anna eh?
Sửa ngày hẹn cho Anna à?
I have a date with Nyan Nyan.”.
Một ngày hẹn hò với Nyan Nyan!”.
Maybe you go on a date.
Có lẽ, Cô đi về một cõi annhiên.
And summer's lease hath all too short a date.
Và mùa hè thực sự quá ngắn cho một ngày.
As for Italy, it's a date.
Bên Tây, nó là dates.
Find a date with girl from Washington.
Tìm mới Con gái tại Washington để hẹn hò.
I came here after a date.
Tôi đành quay lại sau ngày hẹn.
She won't mind if you get lost on your way to a date.
Cô ấy chẳng thấy phiền nếu bạn lỡ lạc đường vào ngày hẹn hò.
Don't wait for you husband to plan a date.
Đừng chờ người yêu lên kế hoạch cho buổi hẹn hò.
I guess you already have a date to homecoming.-Uh-huh… ever, but, um--.
An8} Tớ đoán là cậu đã có bạn hẹn đi vũ hội rồi.
I will find you a date.
Để em tìm cho.
Kết quả: 1437, Thời gian: 0.7023

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt