ANALYSTS WARN - dịch sang Tiếng việt

['ænəlists wɔːn]
['ænəlists wɔːn]
các nhà phân tích cảnh báo
analysts warn
analysts caution
các chuyên gia cảnh báo
experts warn
experts caution
specialists warned
analysts have warned

Ví dụ về việc sử dụng Analysts warn trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
some multinational companies may consider relocating offices, key operations and expatriate families out of Singapore, analysts warn.
các hoạt động quan trọng và gia đình người nước ngoài ra khỏi Singapore, các nhà phân tích cảnh báo.
With Russia providing half of Turkey's natural gas needs, much of which comes from a pipeline running through Ukraine, analysts warn the Turkish economy is vulnerable to disruption.
Vì Nga cung cấp phân nửa nhu cầu khí đốt thiên nhiên cho Thổ Nhĩ Kỳ mà phần nhiều trong số đó là từ một đường ống chạy ngang qua Ukraine, các nhà phân tích cảnh báo nền kinh tế Thổ Nhĩ Kỳ dễ bị gián đoạn.
But some analysts warn that Samsung will have to come up with creative social media strategies if it wants to maintain its lead over Chinese rivals
Tuy nhiên, một số nhà phân tích cảnh báo Samsung phải đưa ra các chiến lược truyền thông mạng xã hội sáng tạo
But analysts warn that al-Shabab is fighting an increasingly sophisticated media war, and is actively recruiting foreign
Nhưng các nhà phân tích khuyến cáo rằng al- Shabab đang tiến hành một cuộc chiến tranh truyền thông tinh vi
Many analysts warn that America is in danger of falling behind, especially as the Trump administration prepares
Nhiều nhà phân tích đã cảnh báo rằng Mỹ đang có nguy cơ bị tụt hậu,
But analysts warn that a default on government obligations could quickly follow, potentially causing the U.S. financial sector to freeze up and threatening the global economy.
Nhưng các phân tích gia cảnh báo rằng việc chính phủ không toàn thành được các nghĩa vụ có thể nhanh chóng xảy diễn tiếp theo, có khả năng khiến cho khu vực tài chính Hoa Kỳ bị tê liệt và đe dọa đến nền kinh tế toàn cầu.
The figure is still less than half the debt burdens in Japan- the world's third-largest economy- and Greece, but some analysts warn that China's debt cannot continue to grow at this pace forever.
Con số trên vẫn chưa bằng một nửa gánh nặng nợ nần của Nhật, nền kinh tế lớn thứ ba thế giới, và Hy Lạp, nhưng một số nhà phân tích cảnh báo rằng nợ Trung Quốc không thể tiếp tục tăng với tốc độ như thế này mãi được.
But the euphoria of the inauguration is likely to be short-lived, analysts warn, as Widodo faces up to the task of leading the world's fourth most populous country, with 250 million people spread over more than 17,000 islands,
Các nhà phân tích cảnh báo không khí phấn chấn của buổi lễ nhậm chức sẽ không kéo dài bởi vì ông Widodo sẽ phải đối mặt với nhiệm vụ quan trọng
Analysts warn a swift resolution of the matter is unlikely because Japan has been considering the move for months and has already received much support from the public, while South Korean
Các nhà phân tích cảnh báo giải pháp nhanh chóng cho vấn đề này dường như không thể vì Nhật Bản đã xem xét động thái này trong nhiều tháng
The temporary respite in the commercial war that was supported Tuesday the risk-free assets, but analysts warn that optimism has already waned in the face of the resolution of the trade war between the two biggest economies in the world, which has threatened global economic growth.
Sự đình chiến tạm thời trong cuộc chiến thương mại đã hỗ trợ các giao dịch rủi ro vào thứ Ba, nhưng các nhà phân tích cảnh báo rằng sự lạc quan đã mờ dần vì khó tìm một giải pháp cho cuộc chiến thương mại giữa hai nền kinh tế lớn nhất thế giới, đe dọa tăng trưởng kinh tế toàn cầu.
With no end to the protests in sight, analysts warn the financial and trading centre potentially faces a longer and deeper slump than during the global financial crisis in 2008-09 and the SARS epidemic in 2003.
Trong bối cảnh các cuộc biểu tình vẫn tiếp diễn, các nhà phân tích cảnh báo kinh tế Hong Kong có khả năng đối mặt với sự sụt giảm sâu hơn và kéo dài hơn so với những gì trung tâm thương mại và tài chính này đã trải qua trong suốt cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu 2008- 2009 và đại dịch SARS năm 2003.
acting as a“safe haven” for funds, or a protest tool in Hong Kong, analysts warn that reliance on a single source is unwise.
một công cụ phản kháng ở Hồng Kông, các nhà phân tích cảnh báo rằng việc phụ thuộc vào một nguồn là không khôn ngoan.
But some analysts warn that China could react to the Pentagon's moves by taking more aggressive action, challenging America's commitment to the region in a high-profile game of chicken
Tuy nhiên, một số nhà phân tích đã cảnh báo rằng Trung Quốc có thể phản ứng trước các động thái của Lầu Năm Góc với những hành động hung hăng hơn,
Analysts warn the increasingly violent
Các nhà phân tích đã báo- động
But some analysts warn that China could react to the Pentagon's moves by taking more aggressive actions, challenging America's commitment to the region in a high-profile game of chicken
Một số nhà phân tích cảnh báo rằng Trung Quốc có thể phản ứng trước các động thái của Lầu Năm Góc với những hành động hung hăng hơn,
Moreover, analysts warn an armed conflict in Iran would destabilize the entire region, including the Strait of Hormuz, through which passes one-third of global
Hơn nữa, giới phân tích cảnh báo một cuộc xung đột vũ trang ở Iran sẽ gây bất ổn cho toàn bộ khu vực,
Solutions, analysts warn, will not be immediate, but could take the form of food-for-work programs,
Giới phân tích cảnh báo các giải pháp sẽ không mang tính tức thời
Analyst warns China will soon control South China Sea.
Chuyên gia cảnh báo Trung Quốc sẽ sớm kiểm soát hoàn toàn Biển Đông.
Analysts warned the economy had"Little underlying momentum" and growth would decline
Các nhà phân tích cảnh báo nền kinh tế có“ chút đà cơ bản”
Analysts warned that the situation could escalate quickly if Beijing decides to act with military force.
Các nhà phân tích cảnh báo rằng tình hình có thể leo thang nhanh chóng nếu Bắc Kinh quyết định hành động bằng lực lượng quân sự.
Kết quả: 69, Thời gian: 0.0528

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt