ARE NOT SICK - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr nɒt sik]
[ɑːr nɒt sik]
không bị bệnh
do not get sick
are not sick
are not ill
don't have a disease
won't get sick
without illness
no ill
do not get ill
không ốm
are not sick
are not ill
doesn't get sick
không mắc bệnh
without the disease
did not have the disease
are not sick
didn't get sick
not get the disease
not suffering from the disease
wouldn't get sick
without cancer
not get the condition
không bệnh hoạn
is not sick
không phải bệnh
not sick
not ill
chưa chán

Ví dụ về việc sử dụng Are not sick trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
You're not sick.
You are not sick anymore?
Chị không bệnh nữa hả?
You're not sick, I know that.
Nhưng anh không bệnh, em biết.
Saints are not sick, as they see sickness as sickness,
Thánh nhân không bệnh, vì biết sợ bệnh,
RACHEL GROANS You're not sick.
RACHEL GROANS cậu không hề bị bệnh.
Are you sure you're not sick?
Khôngbệnh gì sao?
You are not sick.
Because you're not sick either, are you?
Vì cô cũng chả bị bệnh đâu đúng không?
You're not sick?
Anh không bệnh đấy chứ?
You're not sick.
Cậu không hề bị bệnh.
No, sir, they are not sick.
Họ có bị bệnh không?
Jy you're not sick?
Anh không bệnh đấy chứ?
You're not sick, charlie.
Anh không bị ốm đâu, Charlie.
You're not sick, are you?
Cháu không bị ốm, nhỉ?
You're not sick.
Anh không bệnh.
You're not sick, you know.
Nhưng anh không bệnh, em biết.
Oh no, proem, you are not sick.".
Này, Bạch Dịch, ngươi không bệnh.".
But these children are not sick.
Chả là những đứa trẻ này bị ốm.
No, honey, you're not sick.
Không cưng à, em không bệnh.
Smile, you're not sick!
Em cười có ốm đâu!
Kết quả: 125, Thời gian: 0.0789

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt