ARE ON THE PATH - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr ɒn ðə pɑːθ]
[ɑːr ɒn ðə pɑːθ]
đang trên đường
en route
are on the way
was en route
are on the road
is on track
is on course
is on the path
was traveling
was heading
am on-on
đang đi trên con đường
are on the path
are on the road
to walk on paths
đang ở trên con đường
are on the path

Ví dụ về việc sử dụng Are on the path trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
If you are on the path of love, make everything that you are doing a sacrifice, a holy thing, as if you are preparing for God.
Nếu bạn đang trên con đường của yêu, làm mọi thứ mà bạn đang làm thành việc hi sinh, việc linh thiêng, dường như bạn đang chuẩn bị cho Thượng đế.
You are on the path of being an Osho freak, but you move very cautiously;
Bạn đang trên con đường trở thành Osho nổi khùng, nhưng bạn di chuyển rất thận trọng;
You are on the path of being an Osho freak, but you move very cautiously;
Bạn đang trên con đường trở thành Osho nổi khùng,
But it is a critical moment in this war because we are on the path to victory.".
Nhưng nó là một khoảnh khắc then chốt trong cuộc chiến vì chúng tôi đang trên đường hướng tới chiến thắng".
So, we must make sure that our youth are on the path to intersect with these jobs.
Vì thế, chúng tôi phải chắc chắn rằng tuổi trẻ của chúng tôi là trên con đường giao cắt với các công việc đó.
Like me, you may justify your behaviours and convince yourself you're on the path toward your nightmares.
Giống như tôi, bạn có thể biện minh cho những hành vi của mình và huyễn hoặc bản thân rằng bạn vẫn đang trên con đường theo đuổi ước mơ.
The university's canteens, snack bars, and cafes keep hunger at bay while students are on the path of knowledge.
Căng tin, quán ăn nhẹ và quán cà phê của trường đại học luôn đói trong khi sinh viên đang trên con đường tri thức.
forgive and love, then we are on the path to His New Life.
yêu thương, thì chúng ta đang đi trên con đường tiến đến cuộc sống mới.
Wherever you are on the path to finding your dream career, it's important to know what to expect from the process
Bất cứ lúc nào bạn đang trên con đường tìm kiếm sự nghiệp trong mơ của bạn,
So whatsoever you are doing at the moment, if you are on the path of love, do it with deep love, as if you are doing it for God.
Cho nên bất kì cái gì bạn đang làm ở khoảnh khắc này, nếu bạn đang trên con đường của yêu, làm nó với tình yêu sâu sắc, dường như bạn đang làm nó cho Thượng đế.
Definitely intended for the quickening of the evolution of those who are on the Path, this book puts forward ideals which people of the world are rarely prepared to accept.
Ðược soạn thảo với mục đích rõ rệt là thúc đẩy sự tiến hóa của những kẻ đang đi trên đường Ðạo, các cuốn sách này đưa ra những lý tưởng mà người thế gian ít khi được chuẩn bị để có thể chấp nhận chúng.
If you believe you are on the path to trading addiction and(or) you are a reactionary trader,
Nếu bạn tin rằng bạn đang trên con đường kinh doanh nghiện
Inner Peace apply whether you're just embarking on your path, are nearing the end of it, or are on the path in any way.
con đường của mình, đang ở gần cuối con đường hay đang trên con đường bất kì đường..
not only accepting our flaws but accepting our essential selves, we are on the path to healing.
chấp nhận bản thân thiết yếu của chúng ta, chúng ta đang trên con đường chữa lành.
whether you're just embarking on your path, are nearing the end of it, or are on the path in any way.
đang ở gần cuối con đường hay đang trên con đường bất kì đường..
whether you're just embarking on your path, are nearing the end of it, or are on the path in any way.
đang ở gần cuối con đường hay đang trên con đường bất kì đường..
Jesus Christ, your Saviour, is not a part, then you are on the path to eternal damnation.
không phải là một phần trong đó thì các con đang đi trên con đường dẫn đến Hỏa Ngục đời đời.
it's extremely likely that today's innovative technologies are on the path to helping us live much longer,
các công nghệ tiên tiến ngày nay đang trên đường giúp chúng ta sống lâu hơn,
can give these young people, the greatest will be to let them feel our confidence that they are on the path home to God
điều quan trọng nhất sẽ là để cho họ cảm nhận được niềm tin của chúng ta rằng họ đang ở trên con đường trở về nhà
can give these young people, the greatest will be to let them feel our confidence that they are on the path home to God
điều quan trọng nhất sẽ là để cho họ cảm nhận được niềm tin của chúng ta rằng họ đang ở trên con đường trở về nhà
Kết quả: 52, Thời gian: 0.0485

Are on the path trong ngôn ngữ khác nhau

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt