ARE WAKING UP - dịch sang Tiếng việt

[ɑːr 'weikiŋ ʌp]
[ɑːr 'weikiŋ ʌp]
thức dậy
wake up
get up
awake
đang thức dậy
are waking up
is getting up
is awakening
are awake
đang thức tỉnh
are awakening
are waking up
is awake
thức giấc
wake up
awake
get up
of wakefulness
the awakening
đang tỉnh giấc
are waking up
is awakening
đang tỉnh dậy
's waking up
is awakening
đang tỉnh lại
dậy đi
wake up
get up
rise up
come on
wakey
shut up
phải dậy từ
had to get up
have to wake up

Ví dụ về việc sử dụng Are waking up trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
More and more people are waking up.”.
Người thức tỉnh ngày càng nhiều.”.
And more and more people are waking up.".
Người thức tỉnh ngày càng nhiều.”.
The Old Gods are waking up.
( Cái thần thánh trong ta đang thức dậy.).
We are waking up in a more dangerous world.”.
Chúng ta đã thức dậy với một thế giới nguy hiểm hơn”.
They're waking up!
Chúng dậy rồi!
You're waking up the entire city in the middle of the night!
Con đánh thức cả thành phố dậy mất!
The world and I are waking up.
Đất và tôi tỉnh dần.
It's different when you're waking up.
Khác hoàn toàn với khi cậu tỉnh giấc.
But the telecom and cable companies are waking up.
Các ngân hàng và các công ty viễn thông sẽ thức giấc.
How many people are waking up?
Bao nhiêu người đang thức?
Many Americans are waking up.
Nhiều người Mỹ đã tỉnh.
The monitors tell me you're waking up.
Người quản lý cho biết cô đang đi tỉnh.
How many are waking up?
Bao nhiêu người đang thức?
The people of the West are waking up.
Các nước phương Tây dần thức tỉnh.
Canada's people are waking up.
Lương tâm của người dân Canada đã thức dậy.
Investors are waking up.
Các nhà đầu tư vào tỉnh.
Sounds like you're waking up.
Có vẻ như cô mới tỉnh dậy.
People are waking up.
Mọi người đang dậy.
Others may find that they are waking up with many worries about things over which you have no control,
Người khác có thể thức dậy và cảm thấy lo lắng về những thứ
Remember that you're waking up earlier to be less stressed
Nhớ rằng bạn đang thức dậy sớm hơn để giảm căng thẳng
Kết quả: 96, Thời gian: 0.0775

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt