AS AN ADVISOR - dịch sang Tiếng việt

là cố vấn
as a counselor
was an advisor
as an advisor
was an adviser
was a consultant
as advisers
was a mentor
is advising
as a counsellor
's the consigliere
cố vấn
advisor
adviser
mentor
counselor
consultant
mentorship
với tư cố vấn
as an advisor
as advisers
một cố vấn
one adviser
one advisor
one counsellor
với vai cố vấn

Ví dụ về việc sử dụng As an advisor trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Through most of 1921 he served as an advisor to Winston Churchill at the Colonial Office.
Ông tiếp tục phục vụ thêm trong năm 1921 như là cố vấn cho Winston Churchill ở Văn phòng Thuộc địa.
He served for much of 1921 as an advisor to Winston Churchill at the Colonial Office.
Ông tiếp tục phục vụ thêm trong năm 1921 như là cố vấn cho Winston Churchill ở Văn phòng Thuộc địa.
He serves as an advisor to heads of state, governors, mayors, and CEOs throughout the world.
Ông đã phục vụ như một cố vấn cho người đứng đầu nhà nước, thống đốc, thị trưởng, và các CEO trên toàn thế giới.
As an advisor to Emperor Nero,
Là một cố vấn cho hoàng đế Nero,
As an advisor to Emperor Nero,
Là một cố vấn cho hoàng đế Nero,
Paul Manafort worked as an advisor to the presidential campaigns of George H.W.
Ông Manafort cũng là cố vấn cho chiến dịch tranh cử tổng thống của ông George H. W.
She founded, led and served as an advisor to numerous community and statewide initiatives.
Cô thành lập, lãnh đạo và phục vụ như một cố vấn cho nhiều sáng kiến cộng đồng và toàn tiểu bang.
He has served as an advisor to leaders around the world for more than 38 years.
Ông được biết đến như cố vấn của rất nhiều lãnh đạo trên thế giới trong 38 năm qua.
Forstall will act as an advisor to CEO Tim Cook until he leaves, Apple said.
Còn Forstall sẽ giữ vai trò như một cố vấn cho Giám đốc điều hành Tim Cook cho đến khi ông rời khỏi Apple.
In 1944 Heath returned to Europe as an advisor to fellow Kansan General Dwight D. Eisenhower.
Năm 1944, Heath quay trở lại châu Âu làm cố vấn cho đạo hữu Kansan là Tướng Dwight D. Eisenhower.
Use of Malcolm Tan's head shot and bio as an advisor in all your ICO documentation.
Sử dụng bắn đầu và sinh học của Malcolm Tan làm cố vấn trong tất cả tài liệu ICO của bạn.
Paul Manafort worked as an advisor to the presidential campaigns of George H.W. Bush in 1988 and Bob Dole in 1996.
Ông Manafort cũng là cố vấn cho chiến dịch tranh cử tổng thống của ông George H. W. Bush vào năm 1988 và của chính trị gia Bob Dole năm 1996.
Former prime minister Lester B. Pearson enlisted Hayter as an advisor to help form Sport Canada.
Cố Thủ tướng Canada Lester B. Pearson từng thuê ông làm cố vấn để giúp hình thành Sport Canada.
Forstall will leave Apple in 2013 and till then will act as an advisor to CEO Tim Cook.
Forstall sẽ rời Apple vào năm 2013 nhưng sẽ vẫn hoạt động như một cố vấn cho Giám đốc điều hành Tim Cook.
In 2010 he left that position to serve as an advisor to Prime Minister George Papandreou.
Trong năm 2010, ông rời vị trí để phục vụ như là cố vấn cho Thủ tướng George Papandreou.
help them through the process and act as an advisor.
hành động như một cố vấn.
I would not want to have Mikheil Saakashvili as an advisor.".
tôi sẽ không muốn có Saakashvili làm cố vấn”.
British influence would continue to grow, culminating with the appointment of Charles Belgrave as an advisor;
Ảnh hưởng của Anh tiếp tục tăng lên khi đất nước phát triển, lên tới cực điểm với việc chỉ định Charles Belgrave làm cố vấn;
Karim enrolled as a graduate student in Computer Science at Stanford University while acting as an advisor to YouTube.
Karim tốt nghiệp ngành khoa học máy tính tại đại học Stanford trong khi đang là cố vấn của YouTube.
continue to grow as the country developed, culminating with the appointment of Charles Belgrave as an advisor;
lên tới cực điểm với việc chỉ định Charles Belgrave làm cố vấn;
Kết quả: 119, Thời gian: 0.0562

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt