AT A LOCAL LEVEL - dịch sang Tiếng việt

[æt ə 'ləʊkl 'levl]
[æt ə 'ləʊkl 'levl]
ở cấp địa phương
at the local level
at the sub-national level
at the subnational level
ở mức độ địa phương
at the local level

Ví dụ về việc sử dụng At a local level trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
In addition, partnerships with weed scientists around the world will be enhanced to help develop customized solutions for farmers at a local level.
Ngoài ra, quan hệ đối tác với các nhà khoa học chuyên môn về cỏ dại trên khắp thế giới sẽ được tăng cường để phát triển các giải pháp cụ thể cấp địa phương cho người nông dân.
In as much as people can start this business at a local level on a small scale, it will be a wise decision
Nhiều người có thể bắt đầu kinh doanh ở cấp địa phương  quy mô nhỏ,
In France, in the 12th and 13th centuries and beyond, many towns and villages were run at a local level as a commune, and there were often annual elections for‘consuls' and‘councillors', where most of the male inhabitants could vote.
Vào thế kỷ 12 và 13 tại Pháp, nhiều thị trấn và làng mạc được điều hành ở cấp địa phương như một xã, và thường có các cuộc bầu cử thường niên cho' các quan chấp chính' và' ủy viên hội đồng', nơi hầu hết đàn ông có quyền bầu cử.
we can do systematically, from a program delivery point of view at a local level, to make it easier for people to get the flu vaccine,
xét từ giác độ thực hiện chương trình ở cấp địa phương, để mọi người dễ dàng chích ngừa cúm hơn,
challenge of international competition, and also to maintain a stable presence at a local level.
cũng để duy trì một sự hiện diện ổn định ở cấp địa phương.
farming, cross-border terrorism and migration flows, and will continue to provide insights that are meaningful at a local level for the economy.
sẽ tiếp tục cung cấp những hiểu biết có ý nghĩa ở cấp địa phương cho nền kinh tế.
Daegu Council for Sustainable Development is a part of Local Sustainability Alliance of Korea(LSAK)- a network organization carrying out initiatives to comply with the“Agenda 21”(voluntary action plan of the United Nations on sustainable development) at a local level.
Hội đồng Phát triển bền vững Daegu là một phần của Liên minh Bền vững Địa phương của Hàn Quốc( LSAK)- một tổ chức mạng thực hiện các sáng kiến để thực hiện theo" Chương trình 21"( kế hoạch hành động tự nguyện của Liên hợp quốc về phát triển bền vững) ở cấp địa phương.
service outcomes at a local level Understand your organization and become an effective
dịch vụ ở cấp địa phươngHiểu được tổ chức của bạn
However, in many instances, the ingredients will be produced in small quantities at a local level and it is recommended to investigate individual suppliers and confirm the nutrient profiles
Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp, các nguyên liệu sẽ được sản xuất với số lượng nhỏ ở một mức độ địa phương thì người ta khuyến cáo kiểm tra các nhà cung cấp cá nhân
At a local level, the preaching of the First Crusade ignited violence against Jews, which some historians have deemed"the first Holocaust".[65] At the end of 1095 and beginning of 1096, months before the
Ở cấp địa phương, các rao giảng về cuộc Thập tự chinh đầu tiên đã châm ngòi cho các bạo lực nhằm vào những Người Do Thái,ở Pháp và Đức.">
Initiate project at a local level.
Khởi tạo project tại Local.
Reducing waste at a local level.
Xử lý chất thải tại địa phương.
Reducing waste at a local level.
Để xử lý chất thải tại địa phương.
Change begins at a local level.”.
Thay đổi bắt đầu ở địa phương.
It can also create jobs at a local level.
Nó cũng có thể tạo việc làm ở cấp địa phương.
Tissot further sponsors the Swiss national team at a local level.
Tissot tiếp tục tài trợ cho đội tuyển quốc gia Thụy Sĩ ở cấp địa phương.
Pet services are highly specialized and almost exclusively in demand at a local level.
Dịch vụ thú cưng rất chuyên biệt và hầu như chỉ có nhu cầu ở cấp địa phương.
As such, the Government is directly represented at a local level through the County Governors' offices.
Như vậy, Chính phủ trực tiếp đại diện ở cấp địa phương thông qua các văn phòng của Thống đốc hạt.
Nefab distinguishes itself with a global platform that provides global coordination and service at a local level.
Nefab nổi bật với một nền tảng toàn cầu cung cấp sự phối hợp và dịch vụ toàn cầu ở cấp địa phương.
This provides hope for community networks to be formed that can combat plastic pollution at a local level.
Điều này cung cấp hy vọng cho các mạng cộng đồng được hình thành có thể chống ô nhiễm nhựa ở cấp địa phương.
Kết quả: 1793, Thời gian: 0.0415

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt