AT SOME POINT - dịch sang Tiếng việt

[æt sʌm point]
[æt sʌm point]
tại một số điểm
at some point
at some time
at several spots
in some places
tại một số thời điểm
at some point
at some time
at some moments
vào một lúc nào đó
at some point
sometime
at some moment
đôi lúc
sometimes
at some point

Ví dụ về việc sử dụng At some point trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Maybe we will have another opportunity at some point in the future.
Có lẽ ông sẽ có một cơ hội khác vào thời điểm nào đó trong tương lai.”.
I suppose at some point I will just have to get over myself.
Nhưng đến một lúc nào đó, tôi cũng cần phải vượt lên chính mình.
At some point we may look at using four guards.
Nhưng sẽ có lúc chúng tôi sử dụng 4 hậu vệ.
At some point, they will understand.
Đến lúc nào đó họ sẽ hiểu ra.
Expect the game at some point this year.
Game sẽ ra mắt vào một thời điểm nào đó trong năm nay.
At some point in your business, you will have to hire a team.
Tại thời điểm này trong sự nghiệp của bạn, bạn sẽ đi thuê thiết bị.
At some point we decided to land.
Tại thời điểm có quyết định thu hồi đất.
At some point, you will need them.
Đến lúc nào đó, bạn sẽ cần đến chúng.
At some point, you will have to sell it.
Đến lúc nào đó, mình sẽ phải bán nó đi.
At some point you say.
Một số điểm cô nói.
At some point, it was clear she wanted more from life.
Nhưng đến một thời điểm nào đó, nàng mong ước nhiều hơn từ đời sống.
But, at some point, everybody reaches their limit.
Nhưng đến một lúc nào đó mọi người đều đạt đến giới hạn này.
At some point, we will all become memories.
Đến lúc nào đó chúng ta sẽ trở thành những hồi ức.
You see, at some point in life, we lose our faith.
Có thể trong một thời điểm nào đó, chúng ta mất đi niềm tin vào cuộc sống.
Fatal Fighter is set to release at some point this year.
Fighter Fatal được dự kiến sẽ phát hành tại một thời điểm nào đó trong năm nay.
But at some point this war has to stop.
Nhưng đến một lúc nào đó, cuộc chiến này cũng phải tạm ngưng.
Yet at some point, people will wake up.
Đến một thời điểm nào đó con người sẽ thức tỉnh.
It's gotta end at some point.
Nó phải kết thúc tại một điểm nào đó.
But at some point, you actually have to,
Nhưng đến một thời điểm, bạn biết đấy,
At some point I will have to ask for my money back….
Sẽ có lúc tui sẽ đòi lại món nợ này….
Kết quả: 4400, Thời gian: 0.0571

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt