AT THAT POINT - dịch sang Tiếng việt

[æt ðæt point]
[æt ðæt point]
vào thời điểm đó
at that time
at that point
at that moment
vào lúc đó
at that time
at that moment
at that point
by then
in the meantime
in that instant
điểm đó
that point
that spot
that moment
at that
that score
that time
that place
views that
that aspect
chỉ
only
just
simply
merely
solely
alone
show
mere
pointed
is

Ví dụ về việc sử dụng At that point trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
At that point, I asked my Mother why she told me that..
Lúc đấy tôi đã hỏi mẹ vì sao lại nói như vậy với tôi.
And at that point, I did think she would come back.
lúc đấy, tôi đã nghĩ anh sẽ quay lại.
At that point, everything around him collapsed.
Trong lúc đó, mọi thứ xung quanh đã sụp đổ.
At that point it's time to buy a new refrigerator.
Thời điểm nên mua tủ lạnh mới.
At that point, 26 people had died.
Đến thời điểm đó, 26 người đã chết.
We're roughly two days from the entrance at that point.
Tại điểm này chúng tôi đang cách lối vào khoảng hai ngày.
I had already at that point understood that Barca is like a school.
Vào thời điểm ấy, tôi đã nhận ra Barca giống như một ngôi trường.
At that point, I would heard enough!
Vì lúc đó, họ đã nghe quá đủ!
And at that point miracles began….
Đó là lúc mà các phép lạ bắt đầu….
I'm so glad you and Jack are at that point.
Về điểm này thì anh và Jack khá giống nhau.
The currency had attained its highest value at that point.
Vào thời điểm đó đồng tiền đã đạt đến giá trị cao nhất.
At that point, though, I wasn't sure how.….
Mặc dù vào lúc này tôi không biết chắc là như thế nào….
At that point, Sayama threw the investigation report to the ground.
Vào lúc này, Sayama ném báo cáo điều tra xuống đất.
At that point, i put down my camera and just enjoy.
Lúc ấy tôi mới chịu bỏ máy ảnh xuống, ngồi thưởng thức.
At that point, you no longer need to rely on external breathing.
Vào lúc này, quý vị không cần phải phụ thuộc vào hơi thở bên ngoài nữa.
At that point, I knew I would lose everything.”.
Đó là lúc em biết em đã đánh mất tất cả”.
At that point, Augre's son, Gerard, entered.
Trong lúc đó, Gerald, con trai của Augre, bước vào.
At that point, I would only visited a church a couple of times.
Thời đó, tôi cũng đến nhà thờ một vài lần.
At that point I did not even thought about shoes.
Ở thời điểm này, tôi chưa nghĩ về việc treo giày.
At that point, she no longer had contact with Shelia Eddy.
Vào thời điểm này, cô không còn liên lạc với Shelia Eddy nữa.
Kết quả: 2362, Thời gian: 0.0784

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt