BE THE KEY - dịch sang Tiếng việt

[biː ðə kiː]
[biː ðə kiː]
là chìa khóa
be the key
là chìa khoá
be the key
là chìa khóa quan trọng
is key
chính
main
major
primary
key
own
principal
exactly
precisely
chief
prime
chìa
key
keyless

Ví dụ về việc sử dụng Be the key trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
It is only gradually that I understood that blockchain technology may be the key to avoiding the next global financial crisis”.
Chỉ dần dần tôi hiểu rằng công nghệ blockchain có thể là chìa khóa để tránh cuộc khủng hoảng tài chính toàn cầu tiếp theo.”.
Content promotion could be the key to improving your content marketing ROI.
Quảng bá content có thể là chìa khoá chính để bạn cải thiện ROI của chiến dịch content marketing.
What you discover may be the key to your peace of mind and a good night's sleep.
Những gì bạn khám phá có thể sẽ là chìa khóa để bạn tìm thấy sự bình an trong tâm và một giấc ngủ ngon.
Prayer should be the key to the day and the lock to the night.
Lời cầu nguyện đó là chìa khóa của ngày dài và đêm đến 1 chiếc ổ khóa..
We have suspected for some years that TLR4 may be the key to blocking opioid addiction,
Chúng tôi đã nghi ngờ một số năm rằng TLR4 có thể là chìa khóa để ngăn chặn nghiện opioid,
If I'm right, then this could be the key to Thanos's downfall.
Nếu giả thuyết này đúng, Loki sẽ là chìa khóa dẫn đến sự thất bại của Thanos.
Could Albert Einstein's thought experiments be the key to unlock the genius that exists in each and every one of us?
Có thể các thí nghiệm tưởng tượng của Albert Einstein là chìa để mở khóa sự thiên tài tồn tại trong mỗi người chúng ta?
Educating yourself on how to communicate effectively with your child can be the key to achieving your parenting goals.
Tự đào tạo mình cách giao tiếp hiệu quả với con trẻ sẽ là chìa khoá giúp bạn đạt được các mục tiêu làm cha mẹ.
Some researchers believe that meditation might be the key to help ease off dependency on pharmaceutical drugs.
Một số nhà nghiên cứu tin tưởng rằng thiền có thể sẽ là chìa khóa giúp con người dễ dàng vượt thoát sự phụ thuộc vào thuốc men.
To understand and adapt to the global transaction environment will be the key to executive success in operations of non-profit and for-profit organizations.
Để hiểu và thích nghi với môi trường giao dịch toàn cầu sẽ là chìa khóa để thành công trong điều hành hoạt động của các tổ chức phi lợi nhuận và phi lợi nhuận.
Neodymium may be the key to opening up the future of quantum Internet.
Neodymium có thể sẽ là chìa khóa mở ra một tương lai cho Internet lượng tử.
Might unlocking the secrets of these inventions be the key to discovering our ancient past?
Trong các phát minh này, là chìa khóa khám phá về quá khứ thời cổ đại của chúng ta? Có phải bật mí những bí mật?
All spiritual, unexplained, paranormal phenomena. This kid may be the key not just to all human potential but to.
Đứa trẻ chính là chìa khóa, không chỉ với tiềm năng của loài người, Mà còn với tất cả những hiện tượng tâm linh kì bí--.
It's Aurora. and yet our hideously deluded brother seems to believe that she might be the key to ending this wretched prophecy. Her influence frightens me.
Thế lực của cô ấy làm em hoảng sợ, có vẻ tin cô ta chính là chìa khóa và còn cả tên anh trai dối trá gớm ghiếc của cô ta.
Masternodeprivkey will be the key you received after entering the masternode genkey command in the debug console.
Masternodeprivkey sẽ là khóa bạn nhận được sau khi nhập lệnh masternode genkey trong bảng điều khiển gỡ lỗi.
This secret hotline may be the key to unlocking the mystery of Trump's ties to Russia.
Các đường dây nóng bí mật này có thể là chìa khóa để giải phóng bí ẩn về mối quan hệ của Trump với Nga.
is your greatest asset, because they will be the key to your financial success.
bởi vì họ sẽ là chìa khóa để thành công tài chính của bạn.
It's been a mega profitable bright spot in the company's results and could be the key to propelling Apple over the $1 trillion mark.
Đây một điểm sáng có lợi nhuận lớn của công ty, và có thể là chìa khoá để thúc đẩy Apple vượt mốc 1 nghìn tỷ USD.
with dark secrets of her own, may be the key to catching him….
có thể đây sẽ là chìa khóa để bắt được hung thủ….
Any career requires specific skills and abilities, and earning a bachelor's may be the key that opens the door to a lifetime of success.
Bất kỳ sự nghiệp đòi hỏi kỹ năng và khả năng cụ thể, và thu về một cử nhân có thể là chìa khóa mở cánh cửa đến một cuộc đời thành công.
Kết quả: 499, Thời gian: 0.0533

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt