MAY BE THE KEY - dịch sang Tiếng việt

[mei biː ðə kiː]
[mei biː ðə kiː]
có thể là chìa khóa
may be the key
can be the key
có thể là chìa khoá
may be the key
could be the key

Ví dụ về việc sử dụng May be the key trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
The research team notes that detection of interstitium may be the key to finding effective treatments for incurable diseases like cancer.
Các nhà khoa học cho rằng, phát hiện về interstitium có thể là chìa khóa để tìm ra những biện pháp điều trị hiệu quả đối với những căn bệnh nan y như ung thư.
Neodymium may be the key to opening up the future of quantum Internet.
Neodymium có thể sẽ là chìa khóa mở ra một tương lai cho Internet lượng tử.
probably isn't, but it may be the key to your accomplishment and reputation.
nhưng nó có thể là chìa khóa cho danh tiếng của bạn và những gì bạn đã đạt được trong cuộc sống của bạn.
This secret hotline may be the key to unlocking the mystery of Trump's ties to Russia.
Các đường dây nóng bí mật này có thể là chìa khóa để giải phóng bí ẩn về mối quan hệ của Trump với Nga.
If the Stone of Mind is part of the Vision's personality, Scarlet's power may be the key to restoring him.
Nếu cho rằng viên đá tâm trí một phần trong tính cách của Vision, hoàn toàn khả năng sức mạnh của Scarlet có thể là chìa khóa để khôi phục lại anh.
The Higgs boson, a fundamental particle predicted by theorist Peter Higgs, may be the key to understanding why elementary particles have mass.
Boson Higgs, một hạt cơ bản được đề xuất bởi nhà vật lý lý thuyết người Anh Peter Higgs, có thể là chìa khóa để lý giải nguồn gốc khối lượng của các hạt cơ bản.
green tea- it seems walnuts may be the key to losing weight.
quả óc chó có thể là chìa khóa để giảm cân.
A lonely high school girl, with dark secrets of her own, may be the key to catching him….
Một nữ sinh trung học độc thân, với bí mật đen tối của riêng mình, có thể đây sẽ là chìa khóa để bắt được hung thủ….
That is why complementary and alternative treatments, like certain natural supplements, may be the key to further supporting diabetes health.
Đó lý do tại sao các phương pháp điều trị bổ sung và thay thế, như nhất định bổ sung tự nhiên, có thể là chìa khóa để hỗ trợ thêm cho sức khỏe bệnh tiểu đường.
The online world may be the key to success these days, but that doesn't mean
Thế giới trực tuyến có thể là chìa khóa thành công trong những ngày này,
Adrian Devitt-Lee adds:“Dimerization, in fact, may be the key to understanding why some of the chemicals that activate 5-HT2A aren't psychedelic(such as serotonin itself).
Adrian Devitt- Lee bổ sung:“ Trên thực tế, sự nhị trùng hóa có thể là chìa khóa để hiểu được vì sao một số chất kích hoạt 5- HT2A lại không tính chất thức thần( chẳng hạn như chính serotonin).
Best Men's Running Shoes Running may be the key to a healthy lifestyle,
Chạy có thể là chìa khoá cho lối sống lành mạnh của bạn,
Love it or hate it, making the most of those early morning hours before work may be the key to a successful, and healthy lifestyle.
Dù yêu hay ghét buổi sáng, nếu biết tận dụng thời gian này trước khi đi làm có thể là chìa khóa để bạn trở thành người phong cách sống lành mạnh và thành công.
Augmented reality may be the key to Facebook dominating the next decade of mobile, but Facebook is building something incredibly forward-thinking as it rethinks how
Thực tế ảo tăng cường có thể là chìa khóa để Facebook thống trị trên các điện thoại di động trong 10 năm tới
The source of the bones may be the key in this issue; the study collected
Nguồn xương có thể là chìa khóa trong vấn đề này;
A sophisticated tracking system built into the trailer in which 39 Chinese migrants were found dead may be the key to finding out where they got in.
Hệ thống theo dõi tinh vi được tích hợp trong thùng xe chứa thi thể của 39 người di cư Trung Quốc có thể là chìa khóa để tìm ra nơi mà họ bắt đầu vào trong thùng xe.
strange man named Killy, who just may be the key to their's and humanity's survival.
người có thể là chìa khóa cho sự sống còn của loài người.
This may be the key to making several desirable careers available, such as financial consultant,
Đây có thể là chìa khóa để làm một số nghề nghiệp mong muốn sẵn,
Researchers studying heart health say that a cup of Greek coffee each day may be the key to the longevity of people on the Greek island of Ikaria, who live to age 90 and older.
Các nhà nghiên cứu của Hoa Kỳ tiết lộ uống một ly cà phê Hy Lạp mỗi ngày rất có thể là chìa khóa của sự trường thọ của người dân trên hòn đảo Ikaria, nơi tuổi thọ trung bình của người dân lên đến 90 tuổi.
It is also thought that the inhibition of eosinophils may be the key to treatment of Kimura's disease due to the role of eosinophils, rather than other cells with regards to the lesions of the skin.
Người ta cũng cho rằng sự ức chế bạch cầu ưa eosin có thể là chìa khóa để điều trị bệnh của Kimura do vai trò của bạch cầu ưa eosin, hơn các tế bào khác liên quan đến các tổn thương của da.
Kết quả: 98, Thời gian: 0.05

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt