BOXES - dịch sang Tiếng việt

['bɒksiz]
['bɒksiz]
hộp
box
cartridge
carton
container
thùng
carton
tank
bin
crate
box
bucket
container
bpd
drum
pail
ô
cell
umbrella
box
oh
tile
square
pane
car
pollution
hòm
ark
box
chest
trunk
coffins

Ví dụ về việc sử dụng Boxes trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
One of the most popular and requested TV Boxes.
Một trong những TV Box được yêu thích và phổ biến nhất.
If you tick these boxes, your WILL win.
Nếu bạn đánh dấu vào các hộp, bạn SẼ giành chiến thắng.
Such as cartons, turnaround boxes, barreled water
Chẳng hạn như hộp, hộp xoay vòng,
Please fill out the boxes marked with*.
Hãy điền vào các ô có đánh dấu*.
Only 2,000 boxes were produced.
Chỉ có 2.000 chiếc được sản xuất.
The page area: The page area includes the boxes laid out on that page.
Page Area: bao gồm các box được bố trí trên page đó.
But I, unfortunately, do not know how to see sheep through boxes.
Nhưng tôi, buồn thay, tôi không biết cách nhìn thấy con cừu xuyên qua cái thùng.
The customer does not have to lift full boxes.”.
Khách hàng không cần phải đặt tour trọn gói”.
Please create your login name and password in the boxes below.
Xin vui lòng tạo tên đăng nhập và mật khẩu trong các khung dưới đây.
There are no tellers here, or ATMs or safe deposit boxes.
Không có giao dịch viên ở đây, cũng không có ATM hay tủ ký gửi bảo đảm.
Apple has sold over 13 million Apple TV boxes.
Hãng Apple bán được hơn 13 triệu chiếc Apple TV.
You can make all kinds of boxes.
Chúng tôi có thể làm tất cả các loại bát.
Be careful with those boxes.
Cẩn thận với mấy cái thùng đó đấy.
Don't know what to do with old boxes?
Bạn không biết làm gì với đồ cũ?
I hope the items that are still in the boxes can still be saved.
Chỉ hy vọng những thứ còn lại trong rương còn có thể dùng được.
Do I want my content showing up in answer boxes?
Tôi muốn nội dung của tôi hiển thị trong khung trả lời?
And worse than that, the boxes are empty!
Tệ hơn nữa đó lại chỉ là những chiếc thùng rỗng!
I absolutely LOVE old boxes and these are no exception.
Tôi yêu các cửa hàng sách cũ và cái này cũng không ngoại lệ.
Packaging: 10 boxes per carton.
Bao bì: 20 chiếc mỗi thùng.
Could you tick all the boxes?
Bạn có thể ném tất cả các bát?
Kết quả: 9805, Thời gian: 0.1125

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt