raising the total numberincreasing the total numberbringing the total numberbringing the overall numberincreased the overall populationlifting the total number
khiến tổng số
bringing the total number
Ví dụ về việc sử dụng
Bringing the total number
trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt
{-}
Colloquial
Ecclesiastic
Computer
The latest charges bring the total number against Najib to 32.
Những tội danh mới nhất nâng tổng số cáo buộc chống lại ông Najib lên 32.
These brought the total number of faculties to eight, as originally planned.
Những đưa tổng số khoa đến tám, như kế hoạch ban đầu.
This would bring the total number of characters to 870 on the main portion.
Điều này sẽ đưa tổng số ký tự lên 870 trên phần chính.
This will bring the total number of additional bus routes to four.
Điều này sẽ đưa tổng số tuyến xe buýt bổ sung lên bốn.
The latest cases bring the total number of confirmed infections to around 250 in Japan.
Các trường hợp mới nhất đưa tổng số ca nhiễm được xác nhận lên tới gần 250 tại Nhật Bản.
The new figures brought the total number of deaths in China to at least 1,113.
Các số liệu mới đưa tổng số người chết ở Trung Quốc lên tới ít nhất 1,114 người.
That brought the total number of states which recognized a women's right to vote to four.
Nâng tổng số bang chấp nhận quyền bầu cử của phụ nữ lên bốn. Cho đến khi Alice Paul đem đến.
The increase brings the total number of deaths in the province to 549 by the end of Feb. 5, with the total number of cases at 19,665.
Sự gia tăng này đưa tổng số người chết trong tỉnh lên tới 549 vào cuối ngày 5 tháng 2, với tổng số trường hợp là 19.665.
This brings the total number of deaths in mainland China to at least 1,011.
Điều này đưa tổng số người chết ở Trung Quốc đại lục lên tới ít nhất 1.011.
The opening of Capital Bank in 2008 brought the total number of licensed banks to eight.
Việc mở của Ngân hàng Capital năm 2008 đưa tổng số ngân hàng được phép đến tám.
Winfrey's inclusion in the Bloomberg Billionaires Index“brings the total number of women on the list to 65 and the number of female entrepreneurs to six.”.
Việc bà Winfrey tham gia Bloomberg Billionaires giúp đưa tổng số phụ nữ trong danh sách này lên 65, và tổng số doanh nhân nữ lên 6.
heists through free or paid DLC, bring the total number of unique heist locations to over 30.
trả tiền, đưa tổng số địa điểm vụ cướp độc đáo đến hơn 30.
The 3,600 ITAs issued in today's draw have brought the total number of invitations issued in 2019 to 56,200.
Thư mời( ITA) được phát hành trong đợt rút thăm ngày 20 tháng 8 đã đưa tổng số lời mời phát hành năm 2019 lên 56.200.
This latest draw was the 30th to take place in 2017 and brings the total number of ITAs issued so far this year to 86,023.
Cuộc rút thăm gần đây nhất là lần thứ 30 diễn ra vào năm 2017; và đưa tổng số ITAs ban hành trong năm nay lên 86.023.
This sub-faction system brings the total number of playable sides in Command& Conquer 3 from three to nine.
Hệ thống phe phụ này mang đến tổng số bên chơi được trong Command& Conquer 3 từ 3 lên 9.
This brings the total number of installed IO-Link devices to more than 8 million.
Điều này mang lại tổng số thiết bị IO- Link đã cài đặt đến hơn 8 triệu.
This brought the total number of apps on the App Store to 2.1 million,
Điều này đã mang tổng số ứng dụng trên App Store lên 2,1 triệu,
The University Physical Education Requirement brings the total number of credits to graduate to 132.
Yêu cầu Giáo dục Thể chất Đại học mang lại tổng số tín chỉ để tốt nghiệp lên 132.
The announcement brings the total number of confirmed planets outside the solar system to 3,264.
Phát hiện này đã đem tổng số hành tinh được phát hiện bên ngoài hệ Mặt trời lên con số 3.264.
If Maine's ballot measure is also approved, that would bring the total number of states with legal adult-use cannabis laws up to eight.
Nếu biện pháp bỏ phiếu của Maine cũng được phê chuẩn, điều đó sẽ mang lại tổng số bang có luật cần sa cho người trưởng thành sử dụng hợp pháp lên đến tám.
English
عربى
Български
বাংলা
Český
Dansk
Deutsch
Ελληνικά
Español
Suomi
Français
עִברִית
हिंदी
Hrvatski
Magyar
Bahasa indonesia
Italiano
日本語
Қазақ
한국어
മലയാളം
मराठी
Bahasa malay
Nederlands
Norsk
Polski
Português
Română
Русский
Slovenský
Slovenski
Српски
Svenska
தமிழ்
తెలుగు
ไทย
Tagalog
Turkce
Українська
اردو
中文