BUT DOES NOT HAVE - dịch sang Tiếng việt

[bʌt dəʊz nɒt hæv]
[bʌt dəʊz nɒt hæv]
nhưng không có
but without
but have no
but none
but do not have
but nothing
yet no
but there is no
but there isn't
but cannot
nhưng không phải
but not
but neither
nhưng chưa có
but do not have
but do not yet have
but there is no
but there hasn't been
but haven't had
but there isn't
but never had
but there's been no
but there is not yet

Ví dụ về việc sử dụng But does not have trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
On Wednesday they returned but did not have a plan or measurements.
Thứ tư, họ tình yêu nhưng chưa có kế hoạch, tính toán.
If you have the time but don't have the money, give your time.
Nếu bạn có thời gian, nhưng không phải là tiền, hãy tự mình làm.
He thought of suicide but didn't have the courage.
Nàng muốn tự tử nhưng chưa có can đảm.
I am on Facebook but don't have much time for it.
Em cũng Facebook nhưng chẳng có thời gian dành cho nó.
I read this early this morning, but didn't have time to write.
Hôm qua mình vào topic này đọc, nhưng chưa có thời gian để viết.
What information do we need but don't have?
Những thông tin nào cần nhưng chưa có?
I needed a banner but didn't have a design.
Tôi cần làm bảng hiệu nhưng chưa có thiết kế.
I wanted to go to their museum but didn't have the chance to.
Cậu muốn tới bảo tàng nhưng chưa có cơ hội.
Do you love learning English, but don't have enough time?
Bạn thích học tiếng Anh, nhưng chưa có đủ thời gian?
They said they were police officers but didn't have uniforms on.
Đó chính là bọn cảnh sát nhưng nó đâu có mặc đồng phục.
I want to try this but didn't have enough time T_T.
Cái này e muốn mà ko có thời gian T T.
Want to do video but don't have a camera?
Muốn thực hiện video riêng của bạn nhưng không có một máy quay phim?
What if you are a man but don't have any children?
Còn nếu bạn là một người đàn ông, mà còn chưa có con?
Diego de Landa had brutally attempted to convert the natives to Spanish culture but did not have the authority to do so.
Diego de Landa đã cố gắng tàn nhẫn để chuyển đổi người bản địa sang văn hoá Tây Ban Nha nhưng không có thẩm quyền để làm như vậy.
You are active in the field of tattooing, cosmetic but do not have the opportunity to learn the latest techniques of Europe& Asia?
Bạn là những người đang hoạt động trong lĩnh vực phun xăm, thẩm mỹ nhưng chưa có cơ hội học hỏi các kỹ thuật mới nhất của châu Âu& châu Á?
They also noted that she suffered from depression after the loss of her son, but did not have the money to pay for a therapist.
Họ cũng lưu ý rằng cô bị trầm cảm sau khi mất con trai, nhưng không có tiền để trả cho một nhà trị liệu.
You are active in the field of tattoo and cosmetic spray but do not have the opportunity to learn the latest techniques of Europe& Asia?
Bạn là những người đang hoạt động trong lĩnh vực phun xăm, thẩm mỹ nhưng chưa có cơ hội học hỏi các kỹ thuật mới nhất của châu Âu& châu Á?
You can start with the bar in a power rack instead of on the floor(but don't have to).
Bạn có thể bắt đầu với thanh trong giá điện thay vì trên sàn( nhưng không phải).
His ultimate goal was to re-conquer Macedon he had lost in 285 BC, but did not have enough money to recruit soldiers.
Mục tiêu cuối cùng của ông là chinh phục lại Macedonia, mà ông đã bị mất trong năm 285 TCN, nhưng không có đủ tiền để tuyển mộ binh lính.
Want to travel around the world, but do not have the time or money?
Bạn mong muốn được đi du lịch khắp nơi trên thế giới nhưng chưa có thời gian hoặc chưa có tiền?
Kết quả: 102, Thời gian: 0.0604

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt