CAN HELP YOU UNDERSTAND - dịch sang Tiếng việt

[kæn help juː ˌʌndə'stænd]
[kæn help juː ˌʌndə'stænd]
có thể giúp bạn hiểu
can help you understand
might help you understand
can help you get
can assist you in understanding
can help you learn
is able to help you understand
giúp bạn hiểu
help you understand
help you learn
make you understand
allow you to understand
enable you to comprehend
give you an understanding
assist you to understand
help you get
give you insight
to enable you to understand
có thể giúp bạn biết
can help you know
can help you tell
can help you understand
can help you learn
it may help to know
can assist you to know
có thể giúp hiểu được
can help you understand
có thể giúp hiểu rõ
có thể giúp bạn hiểu rõ được

Ví dụ về việc sử dụng Can help you understand trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
other people who have HIV and healthcare professionals can help you understand you're not alone.
chuyên gia chăm sóc sức khỏe có thể giúp bạn hiểu rằng bạn không đơn độc.
A glimpse into your karmic patterns can help you understand the“why' behind current events in your life.
Một cái nhìn thoáng qua về các mẫu nghiệp của bạn có thể giúp bạn hiểu được lý do tại sao' đằng sau các sự kiện hiện tại trong cuộc sống của bạn..
This information can help you understand what to offer which customer and what to offer to make them come back again.
Thông tin này có thể giúp bạn hiểu được những gì cần để cung cấp cho khách hàng nào và làm thế nào để khiến họ quay lại với bạn nhiều lần.
If this sounds like you, this overview can help you understand basic online marketing practices and how to use them.
Nếu điều này giống bạn, bài viết này sẽ giúp bạn hiểu các phương pháp marketing trực tuyến cơ bản và cách sử dụng chúng.
A therapist can help you understand your grief and whether you are becoming depressed.
Một bác sĩ chuyên khoa có thể giúp bạn biết rõ nỗi buồn của mình và biết liệu phải bạn đang suy sụp.
It can help you understand when she's feeling less interested in school or experiencing problems.
ĐIều này giúp bạn biết được khi nào trẻ cảm thấy ít hứng thú với việc học hay lúc trẻ gặp khó khăn.
Creating this map can help you understand the impact of your existing content and identify weak links
Tạo sơ đồ từ khóa có thể giúp bạn hiểu được ảnh hưởng của nội dung hiện
going to meetings regularly can help you understand your experience and why you feel like you do.
đi họp thường xuyên có thể giúp bạn hiểu được kinh nghiệm của mình và lý do tại sao bạn cảm thấy như vậy.
Finding out more about hepatitis B can help you understand what this infection means for your overall health.
Tìm hiểu thêm về bệnh viêm gan B có thể giúp hiểu những gì nhiễm trùng này, nghĩa là cho sức khỏe tổng thể..
Therapy can help you understand why you overeat and learn healthy ways to cope with anxiety.
Trị liệu có thể giúp hiểu lý do tại sao ăn quá nhiều và học hỏi cách lành mạnh để đối phó với sự lo lắng.
This can help you understand more about the land
Điều này sẽ giúp bạn hiểu thêm về mảnh đất
This can help you understand what“rewards” your brain is looking for.
Điều này có thể giúp bạn hiểu rõ“ phần thưởng” mà bộ não của bạn đang tìm kiếm.
Our online tools and practical advice can help you understand the world of Customs and its complex terminology,
Các công cụ trực tuyến và lời khuyên hữu ích của chúng tôi có thể giúp bạn thấu hiểu thế giới Hải quan
The best and brightest in your field can help you understand which experiences will get you into the top 10% and become an expert.
Những người giỏi và thông minh nhất trong ngành có thể giúp bạn hiểu rõ kinh nghiệm nào có thể giúp thăng tiến và trở thành chuyên gia.
Do ask yourself a few questions that can help you understand the kids' psychology.
Hãy tự hỏi mình bằng một vài câu hỏi để giúp bạn hiểu hơn về tâm lý của trẻ.
Psychotherapy, also called counseling or talk therapy, can help you understand panic attacks
Tâm lý trị liệu, còn được gọi là tư vấn hoặc trị liệu nói chuyện, có thể giúp hiểu cơn hoảng loạn
There's nothing that can help you understand your beliefs more than trying to explain them to an inquisitive child.
Không có gì có thể giúp bạn hiểu được niềm tin của bạn nhiều hơn cố gắng để giải thích cho một đứa trẻ tò mò.
Your eye care professional can help you understand how the condition affects you..
Chuyên gia chăm sóc mắt của bạn có thể giúp bạn hiểu tình trạng này ảnh hưởng đến bạn như thế nào.
The data you gather from past user patterns can help you understand your audience better and improve your website in general.
Các dữ liệu bạn thu thập từ các mô hình sử dụng trong quá khứ có thể giúp bạn hiểu rõ đối tượng của bạn tốt hơn và cải thiện trang web của bạn..
They can help you understand your baby's health problem
Họ có thể giúp hiểu vấn đề sức khỏe
Kết quả: 259, Thời gian: 0.0688

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt