CAN SAVE - dịch sang Tiếng việt

[kæn seiv]
[kæn seiv]
có thể tiết kiệm
can save
may save
be able to save
can conserve
possible to save
có thể cứu
can save
may save
be able to save
can rescue
can help
có thể lưu
can save
can store
be able to save
may save
can flow
may store
can keep
may keep
it is possible to save
can circulate
cứu được
save
rescued
be salvaged
redeem
có thể giúp
can help
may help
can assist
can make
be able to help
can aid
can give
may assist
sẽ tiết kiệm được
will save
would save
are saving
can save

Ví dụ về việc sử dụng Can save trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Here are 38 things you can save to Evernote right now.
38 thứ bạn có thể lưu vào Evernote ngay lúc này.
Who else can save humanity?
Ai có thể cứu rỗi nhân loại?
Not even that can save your career.
Nhưng việc đó cũng không thể cứu vãn sự nghiệp của hắn.
My words can save so many lives.
Lời nói của thần có thể cứu sống nhiều mạng người.
You may feel that nothing can save your marriage.
Đừng cho rằng chẳng còn gì có thể cứu vớt cuộc hôn nhân của bạn.
Only the 144,000 lightworkers can save the planet.
Chỉ 144.000 Lightworkers mới có thể cứu vãn hành tinh này.
An operating smoke alarm can save lives.
Báo động khói có thể cứu mạng sống.
If God can save me, He can save anyone!
Nếu Thiên Chúa có thể cứu bạn, Ông có thể tiết kiệm bất cứ ai!
You can save me from the man that I have become.
Em có thể giữ lại tôi từ 1 người đàn ông mà tôi sẽ trở thành.
That's the kind of love that can save the world.
Đó là thứ tình yêu có thể cứu rỗi thế giới này.
Fire alone can save the Clan.
Chữa cháy can save the clan.
Your cell phone can save your life!
Cell phone có thể cứu mạng sống của bạn!
You can save your neck and back from longer-term tension.
Bạn sẽ cứu được lưng và cổ của mình khỏi các căng thẳng dài hạn.
Maybe we can save the house!”.
thể cứu được nhà chúng ta rồi!”.
If that can save the world, then I would gladly accept it.”.
Nếu có thể cứu được thế giới, sau đó tôi sẽ vui lòng chấp nhận nó.”.
I'm lonely but you can save me.
Anh cô đơn nhưng em có thể cứu rỗi anh.
Once finished, you can save or share to your social networks.
Sau khi hoàn tất, bạn có thể lưu lại hoặc chia sẻ trên mạng xã hội.
You can save it to use.
Bạn có thể để dành để sử dụng.
However, you can save 25% by ordering through this offeron Amazon.
Tuy nhiên, bạn có thể tiết kiệm lên đến 16% bằng cách đặt hàng thông qua Amazon.
So you can save $2.
Vậy là em tiết kiệm được 2$.
Kết quả: 6218, Thời gian: 0.085

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt