COLORED - dịch sang Tiếng việt

màu
color
colour
non-ferrous
tone
shade
tint
stained
colored
coloured
nhuộm
dye
stain
color
dying
tinted

Ví dụ về việc sử dụng Colored trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Think of those brightly colored birds.
Ngắm nhìn những loài chim rực rỡ sắc màu.
Drop all the colored balls into the like colored amphoras.
Thả tất cả các quả bóng màu vào các Amphoras với cùng màu.
Most of the indicators for this pair are colored green.
Hầu hết các chỉ số cho cặp này đều có sắc xanh.
Each box had frosted flowers on its side and colored flowers on the lid.
Mỗi hộp đều khắc hoa trên các cạnh và sơn hoa trên nắp.
opal Transparent colored….
opal trong suốt màu….
Main article: Colored smoke.
Trước Bài viết trước: color smoke.
Ninjas created a system passing covert messages using colored rice.
Ninjas đã tạo ra một hệ thống truyền thông điệp bí mật bằng gạo màu.
And you call me colored?
Và anh gọi tôi là DA MÀU??
Most American participants chose the rarer colored pens.
Hầu hết các tham dự viên người Mỹ đều chọn những màu hiếm hơn.
Sturdy body, well finished and above all colored!
Cơ thể cường tráng, hoàn thiện tốt và trên hết là màu sắc!
Colored Water Soluble Fertilizer.
Phân bón hòa tan trong nước màu.
We all view others through a colored glass.
Mỗi người chúng ta đều nhìn đời qua một lăng kính sắc màu.
This one is also from the Rainbow collection with colored sapphires.
Đây cũng từ bộ sưu tập Rainbow, với đá sapphire các màu khác nhau.
These are topaz and colored sapphires.
Đây có đá topaz và sapphire các màu khác nhau.
He's gonna be the first colored driver.
Ông ấy sẽ là tài xế da mầu đầu tiên.
They ain't had no dentists for the colored folks back then.
Thời đó làm gì có nha sĩ cho người da mầu.
With colored sapphires. This one is also from the Rainbow collection.
Đây cũng từ bộ sưu tập Rainbow, với đá sapphire các màu khác nhau.
Have you read The Rise of the Colored Empires… by this fellow Goddard?
Anh có đọc cuốn Sự nổi dậy của đế chế sắc màu của Goddard chưa?
Hoi An tourism, brightly colored lantern at night.
Du lịch Hội An, rực rỡ sắc đèn lồng rực rỡ về đêm.
So they found that colored woman?
Vậy anh đã tìm ra bà da mầu đó?
Kết quả: 5437, Thời gian: 0.0417

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt