CORD - dịch sang Tiếng việt

[kɔːd]
[kɔːd]
dây
wire
wireless
cord
rope
string
line
cable
strap
belt
chain
cuống rốn
cord
umbilical cord
tủy
marrow
pulp
medulla
myeloid
spinal
cord
myelogenous
myeloma
sợi
fiber
yarn
fibre
thread
strand
filament
fibrous
filamentous
rope

Ví dụ về việc sử dụng Cord trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Your doctor also may remove a small portion of the spinal column to relieve pressure on your spinal cord and allow more space for the spinal cord.
Bác sĩ cũng có thể lấy một phần nhỏ cột sống để giảm áp lực lên tủy sống của bạn và cho phép tủy sống có nhiều không gian hơn.
The collection of cord blood and cord lining stem cells is a very simple process that poses no risk to you or your baby.
Việc thu thập máu cuống rốn là một quá trình rất đơn giản không gây nguy hiểm cho bạn và con bạn.
Cord blood stem cells can be used to treat over 80 life-threatening diseases.
Tế bào gốc máu cuống rốn có thể dùng để điều trị hơn 80 loại bệnh nặng đe dọa đến tính mạng.
Take this red cord and tie it in your window,' the spies say,'and gather all your relatives into your house with you.
Họ nói:‘ Hãy lấy sợi dây màu đỏ này và cột lên cửa sổ nhà ngươi, và hãy nhóm tất cả những người bà con ngươi lại trong nhà ngươi.
The cord can be replaced quickly and easily by loosening two screws.
Dây nguồn có thể thay thế nhanh chóng và dễ dàng chỉ bằng cách nới lỏng hai đinh vít.
All of our patch cord and pigtail is tested end-face and insertion loss 100% before shipment.
Tất cả các dây vá và đuôi lợn của chúng tôi được kiểm tra mặt cuối và mất 100% trước khi giao hàng.
Easy to mount and structurally strong, the power cord reels have robotically welded heavy gauge steel frame that attaches to most structurally sound surfaces.
Dễ dàng gắn kết và có cấu trúc mạnh mẽ, các cuộn dây nguồn có khung thép nặng được hàn bằng robot gắn với hầu hết các bề mặt âm thanh có cấu trúc.
Since the cord doesn't have nerve endings,
dây rốn không có dây thần kinh
This is why cord blood can be used for transplantation as an alternative to bone marrow.
Đây là lý do tại sao máu ở cuống rốn có thể được sử dụng để cấy ghép thay thế cho tủy xương.
Tire cord fabric are used to make tiresof bicycle,
Vải mành dùng làm lốp xe đạp,
Use no more than three strands of lights per extension cord(or follow the manufacturer's instructions).
Dùng không quá 3 đường dây điện cho mỗi dây nối dài( hoặc làm theo hướng dẫn của nhà sản xuất).
This causes the cord to bleed(hemorrhage), and can cause loss of voice.
Điều này làm cho dây bị chảy máu( xuất huyết), và có thể gây mất giọng.
Stroke therapy with cord blood MNC make up 17% of the total trials.
Điều trị đột quỵ bằng MNC từ máu dây rốn chiếm 17% tổng số thử nghiệm.
The cord can be long
Sợi dây có thể dài
More cells are recovered/ harvested from your baby's cord blood for future treatment(if needed), allowing better chance of a successful transplant.
Nhiều tế bào được thu hồi/ thu thập từ máu dây rốn của bé để điều trị trong tương lai( nếu cần), cho phép có cơ hội tốt hơn để cấy ghép thành công.
Doctors at the hospital managed to rejoin his broken spinal cord after performing a rare surgery lasting over eight hours.
Các bác sĩ tại bệnh viện đã nối lại các dây cột sống của cậu bé sau một cuộc phẫu thuật kéo dài hơn 8 giờ.
including the United States, the cord is clamped immediately after birth: usually between 10 to 15 seconds after.
kể cả Hoa Kỳ, dây rốn bị kẹp ngay sau khi sinh thường là sau 10 đến 15 giây.
Cord blood units are stored frozen in public cord blood banks.
Các TBG từ máu cuống rốn được trữ lạnh trong các ngân hàng máu cuống rốn( cord bank).
Foot ultra long grounded power extension cord(SJT 14AWG/3C)
Dây nối dài cực dài 15 feet( SJT 14AWG/ 3C)
Kodi is a favorite among cord cutters and digital media fanatics, and it has a long history.
Kodi là một yêu thích trong số các dây cắt và phương tiện truyền thông kỹ thuật số cuồng tín, và nó có một lịch sử lâu dài.
Kết quả: 1997, Thời gian: 0.1373

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt