CRAZY IDEA - dịch sang Tiếng việt

['kreizi ai'diə]
['kreizi ai'diə]
ý tưởng điên rồ
crazy idea
insane idea
mad ideas
ý nghĩ điên rồ
crazy idea
ý tưởng điên khùng
crazy idea
ý kiến điên rồ
ý nghĩ điên khùng
ý tưởng điên điên

Ví dụ về việc sử dụng Crazy idea trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But now I get this crazy idea and I can't shake it.
Nhưng giờ tôi có ý tưởng điên điên này, và không tài nào rũ bỏ được nó.
I just had me a crazy idea.
tôi có một ý kiến điên rồ!
And I can't shake it. But now I get this crazy idea.
Nhưng giờ tôi có ý tưởng điên điên này, và không tài nào rũ bỏ được nó.
She also had an idea… a crazy idea she was not going to let go.
Hắn chợt có ý nghĩ điên rồ, ý tưởng mới mà chính hắn cũng không muốn làm.
To begin with, it's a crazy idea to shoot out something besides the demonic-power from the cannon.
Ngay từ đầu thì, điều này đã là một ý tưởng điên rồ rồi, khai hỏa một thứ gì đó mà không phải quỷ lực từ khẩu pháo.
And we're not taking any chances that this crazy idea will spread.
Và chúng ta không nên liều lĩnh để cho ý nghĩ điên khùng ấy được lan rộng.
will support every crazy idea you have.
sẽ ủng hộ tất cả các ý tưởng điên rồ của bạn.
Sometimes, no plan is the best plan, and running with a crazy idea can take you further than you would imagined.
Đôi khi, không có kế hoạch nào là hoàn hảo nhất và việc đuổi theo những ý tưởng điên rồ lại có thể đưa bạn đi xa hơn bạn tưởng tượng.
Wayne. I have watched you have one crazy idea after another. For almost 20 years.
Wayne. Trong suốt 20 năm ròng em đã dõi theo anh với những ý tưởng điên rồ.
For almost 20 years I have watched you have one crazy idea after another.- Wayne.
Wayne. Trong suốt 20 năm ròng em đã dõi theo anh với những ý tưởng điên rồ.
Wayne! For almost 20 years I have watched you have one crazy idea after another.
Wayne. Trong suốt 20 năm ròng em đã dõi theo anh với những ý tưởng điên rồ.
and +1 crazy idea, +20 crazy idea.
và ý tưởng điên rồi 1+, ý tưởng điên rồi 20+.
So I followed you through, just in case you had some crazy idea about not coming back.
Vì vậy, tôi theo sau bạn thông qua, chỉ trong trường hợp bạn đã có một số điên ý tưởng về không trở lại.
Sometimes, no plan is the best plan, and running with a crazy idea can take you further than you'd imagined.
Đôi khi, không có kế hoạch nào là hoàn hảo nhất và việc đuổi theo những ý tưởng điên rồ lại có thể đưa bạn đi xa hơn bạn tưởng tượng.
To get Ellis home. then I might be able to find a way to get these people home, But, see, uh… I have this crazy idea that might actually work, and-and if it does.
Để đưa Ellis về nhà. Anh có ý tưởng điên rồ này mà có thể thực sự thành công, và nếu thành công, Cơ mà này… thì anh có thể tìm được cách đưa những người này về nhà.
I have this crazy idea that might actually work, But, see, uh… and-and if it does, to get Ellis home.
Để đưa Ellis về nhà. Anh có ý tưởng điên rồ này mà có thể thực sự thành công,
to the next level, since it doesn't look like such a crazy idea.
vì thật sự nó không phải là một ý nghĩ điên rồ.
In this energetic, honest talk, Jeremy Gilley tells the story of how this crazy idea became real- real enough to help millions of kids in war-torn regions.
Với cách nói đầy hào hứng, chân thành, Jeremy Gilley kể câu chuyện làm sao ý tưởng điên khùng này trở thành hiện thực- đủ hiện thực để giúp hàng ngàn trẻ em ở những vùng chiến tranh tàn phá.
I have this crazy idea that might actually work, and-and if it does, But, see, uh… then I might be
Để đưa Ellis về nhà. Anh có ý tưởng điên rồ này mà có thể thực sự thành công,
a couple of weeks ago I had a crazy idea that I wanted to print two DJ decks and to try and mix some music.
vài tuần trước tôi có 1 ý tưởng điên rồ rằng mình sẽ in 2 bàn chỉnh nhạc của D. J. và thử mix 1 chút âm nhạc.
Kết quả: 193, Thời gian: 0.0511

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt