DECIDED TO END - dịch sang Tiếng việt

[di'saidid tə end]
[di'saidid tə end]
quyết định chấm dứt
decision to end
decide to terminate
decision to terminate
decide to end
decision to cease
decided to cease
decision to discontinue
quyết định kết thúc
decide to end
decision to end
decided to finish
decided to terminate
opted to end
quyết định kết liễu
decided to end

Ví dụ về việc sử dụng Decided to end trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Microsoft decided to end the life of the Snipping Tool
Microsoft đã quyết định kết thúc cuộc đời của Snipping Tool
However Associated decided to end her contract, which devastated her
Tuy nhiên Associated đã quyết định chấm dứt hợp đồng của mình,
In Italy, a 99-year-old man decided to end his marriage of 77 years.
Một người đàn ông Ý 99 tuổi đã quyết định kết thúc cuộc hôn nhân 77 năm với người vợ đang chung sống.
They decided to end the cat and mouse game with hackers who were always trying to exploit software bugs in Windows 7.
Họ quyết định sẽ kết thúc trò chơi mèo vờn chuột với các tin tặc đã luôn tìm cách khai thác lỗi phần mềm trong hệ điều hành Windows 7.
Along with the rate cut, the committee decided to end the reduction of bonds it is holding on its balance sheet.
Cùng với việc cắt giảm lãi suất, FOMC đã quyết định chấm dứt việc giảm số trái phiếu đang nắm giữ trên bảng cân đối kế toán.
The European Central Bank decided to end its LTRO at the end of the year, but did not indicate
Ngân hàng Trung ương châu Âu đã quyết định kết thúc LTRO vào cuối năm nay,
By June 1996 Perrault decided to end the relationship, a decision which did not bode well with Gilbert.
Vào tháng 6/ 1996, Perrault đã quyết định kết thúc mối quan hệ với Kristen, một quyết định không phải là điềm lành đối với Kristen.
In Italy, a 99-year-old man decided to end his marriage of 77 years.
Ở Italy, một cụ già 99 tuổi cũng đã quyết định kết thúc duyên nợ với người vợ chung sống 77 năm.
In 2015, the government decided to end the one-child policy
Năm 2015, chính phủ đã quyết định chấm dứt chính sách một con
The government of New Brunswick, Canada, recently decided to end Confucius Institute programs in school classrooms.
Chính quyền tỉnh New Brunswick, Canada, gần đây cũng đã quyết định chấm dứt các chương trình của Học viện Khổng Tử trong các lớp học.
For that reason, St. Joseph, following the law, decided to end his engagement quietly, rather than“put her to shame.”.
Vì lý do đó, Thánh Giuse, theo lề luật, đã quyết định chấm dứt việc đính hôn của Ngài cách kín đáo, hơn là“ để cho Mẹ phải xấu hổ”.
When Floyd's father attacked his brother, he decided to end his assaults once and for all by shooting him with the family rifle.
Trong một lần cha của Floyd tấn công anh hắn, Floyd đã quyết định kết thúc cơn ác mộng trong gia đình với ý định giết cha mình bằng một khẩu súng trường.
Finally, in 1977, a urologist and professor decided to end the notoriety of Napoleon's dismembered penis by purchasing it for $3,000.
Cuối cùng, vào năm 1977, Lattimer, một giáo sư tiết niệu đã quyết định chấm dứt sự nổi tiếng của cổ vật bằng cách mua nó với giá 3.000 USD.
After the 29-year partnership, both parties decided to end the JV to align with the new strategic direction of Sharp's overseas operations.
Sau khi hợp tác 29 năm, cả hai bên đã quyết định chấm dứt liên doanh để phù hợp với định hướng chiến lược mới của các hoạt động ở nước ngoài của Sharp.
Quanming said he decided to end the deception because he feared it could make the situation worse with his mother.
Quangming cho biết anh đã quyết định chấm dứt sự giả mạo này bởi vì anh lo rằng nó sẽ khiến tình hình nghiêm trọng hơn với mẹ anh.
I say this for the first time: Yaya decided to end his career as a champion,”.
Yaya đã quyết định chấm dứt sự nghiệp với tư cách là một nhà vô địch.
Seluk told Russian website Sport24:“I say this for the first time, Yaya decided to end his career as a champion.
Người đại diện của Toure, Dimitri Seluk tiết lộ trên tờ Sport24:“ Đây là lần đầu tiên tôi nói điều này: Yaya đã quyết định kết thúc sự nghiệp của mình như một nhà vô địch”.
Somebody Loves You One miserable rainy night, a man named Mark decided to end his life.
Vào một đêm trời mưa rả rích, một người đàn ông tên Mark đã có ý định kết liễu cuộc đời mình.
Royal Dutch Shell decided to end its activities on Curaçao.
Royal Dutch Shell đã quyết định chấm dứt hoạt động tại Curaçao.
In a rural Cambodian village in 2008, a couple decided to end their 18-year marriage.
Năm 2008, một cặp vợ chồng tại thủ đô Phnom Penh- Campuchia đã quyết định chấm dứt cuộc hôn nhân 18 năm của mình.
Kết quả: 164, Thời gian: 0.0435

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt