DO NOT ACCEPT - dịch sang Tiếng việt

[dəʊ nɒt ək'sept]
[dəʊ nɒt ək'sept]
không chấp nhận
do not accept
will not accept
would not accept
not tolerate
disapprove
unacceptable
never accept
do not condone
not admit
don't approve
đừng chấp nhận
do not accept
do not adopt
chẳng hề nhận
did not receive
do not accept
chưa chấp nhận
haven't accepted
do not yet accept
have yet to accept

Ví dụ về việc sử dụng Do not accept trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Though Jews do not accept it now.
Người Do Thái bấy giờ không thể chấp nhận.
I bet they do not accept cash.
Là họ nhận giá ko nhận tiền.
She said:"We do not accept this.
Ông nói:“ Chúng tôi không thể chấp nhận điều đó.
Actions are prohibited by law if you do not accept this License.
Các hành động này bị pháp luật cấm nếu bạn không chấp.
Note that they do not accept cash.
Là họ nhận giá ko nhận tiền.
These actions are prohibited by law if you do not accept.
Các hành động này bị pháp luật cấm nếu bạn không chấp.
We didn't say,"No! We do not accept this or that.".
Ta không nói," Không! Chúng tôi không chịu cái này hay kia.".
Do not accept anything merely because it seems acceptable--(i.e., thinking that as the speaker seems to
Đừng chấp nhận bất cứ điều gì vì dường như nó có thể chấp nhận được( nghĩa là nghĩ
Do not accept this structure as your reality,
Đừng chấp nhận cấu trúc này
A: Sorry, we do not accept credit card installment payments at the moment.
Rất tiếc, hiện tại chúng tôi chưa chấp nhận hình thức thanh toán bằng thẻ tín dụng.
Do not accept the new laws,
Đừng chấp nhận những lề luật mới
Currently, we do not accept any payment from clients by credit card or cheques.
Hiện nay, chúng tôi chưa chấp nhận khách hàng thanh toán bằng thẻ tín dụng hay séc.
It is time to think for yourself, and do not accept what others say just because they say it.
Đây là lúc để suy nghĩ cho chính bạn, và đừng chấp nhận những gì những người khác nói chỉ vì họ nói điều đó ra.
Do not accept this structure as your reality,
Đừng chấp nhận cấu trúc này
Do not accept mere assumptions
Đừng chấp nhận chỉ những giả định
Saint Teresa Benedicta of the Cross says to us all: Do not accept anything as the truth if it lacks love.
Thánh Têresa Benedicta là chứng nhân cho điều này… Thánh Teresa Benedicta Thánh Giá nói với tất cả chúng ta rằng: Đừng chấp nhận bất cứ điều gì như chân lý nếu nó thiếu yêu thương.
If two friends ask you to judge a dispute, do not accept, as you may lose a friend.
Nếu hai người bạn yêu cầu bạn đánh giá tranh chấp, đừng chấp nhận, vì bạn có thể mất một người bạn.
St Teresa Benedicta of the Cross says to us all: Do not accept anything as the truth if it lacks love.
Thánh Têresa Benedicta là chứng nhân cho điều này… Thánh Teresa Benedicta Thánh Giá nói với tất cả chúng ta rằng: Đừng chấp nhận bất cứ điều gì như chân lý nếu nó thiếu yêu thương.
Accept my words only when you have examined them for yourselves; do not accept them simply because of the reverence you have for me.
Hãy chấp nhận lời tôi khi các ông đã xem xét chúng cho chính mình; đừng chấp nhận chúng chỉ vì lòng kính trọng của các ông đối với tôi.
There are many who do not believe, who do not accept God as their Father, Mary as their Mother.
Bởi vì nhiều người chưa tin, chưa nhận Thiên Chúa là Cha của họ, Đức Maria là Mẹ của họ.
Kết quả: 1150, Thời gian: 0.0712

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt