DON'T EVEN HAVE - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt 'iːvn hæv]
[dəʊnt 'iːvn hæv]
thậm chí không có
even without
do not even have
might not even have
don't even get
wouldn't even have
evenstrip without
have not even had
couldn't even
còn không có
don't even have
there is no
have no
there is not
can't even
no longer
still hadn't
còn chẳng có
don't even have
have no
there are no
còn chưa có
don't even have
haven't even had
there were no
do not yet have
had no
not there
still can't
còn chả có
cũng không có
nor can
there is also no
also don't have
also has no
nor is there
don't even have
nor does it have
there also isn't
there , nor
just don't have
thậm chí còn chưa có
didn't even have
haven't even had
thậm chí chẳng có
don't even have
won't even have
there ain't even
thậm chí còn không
not even
never even
cũng chẳng có
don't even have
also , there's no
nor has
also do not have
still no
there just wasn't
thậm chí còn không có một

Ví dụ về việc sử dụng Don't even have trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
But you don't even have a horse!”.
Mày thậm chí chẳng có chiếc sừng nào cả!”.
We don't even have that kind of technology.
Chúng ta thậm chí còn chưa có loại công nghệ đó.
And I don't even have anything left to trade except.
Tôi còn chẳng có gì để trao đổi ngoại trừ.
I don't even have my learner's permit.
Em còn chưa có giấy phép tập lái đây.
I don't even have a dress.
Tôi còn chả có váy.
Why worry about a baby that we don't even have.
Sao lại nghĩ về đứa bé chúng ta còn không có?
And some people don't even have insurance.”.
Và người ta cũng chẳng có tiền để mua bảo hiểm'.
You don't even have time for your own mother!!
Con cũng không có thời gian dành cho mẹ đâu!!”!
We don't even have enough to live.”.
Chúng tôi thậm chí còn không đủ không gian để sống”.
I don't even have a driver's license.
Cháu còn chưa có bằng lái xe.
Whales don't even have legs.
Cá voi còn chẳng có chân.
You don't even have one.
Anh còn chả có người nào.
You don't even have a choice in your own grief.
Ông thậm chí chẳng có lựa chọn trong sự đau buồn đó của chính mình.
I don't even have a driving license.
Tôi thậm chí còn chưa có bằng lái.
I mean I ain't scared of nothing but… I don't even have a gun.
Tôi chẳng sợ gì đâu, nhưng… Tôi còn không có súng.
You don't even have a personal homepage.
Anh thậm chí còn không có một trang wiki cá nhân.
I don't even have a photographic memory.
Tôi cũng chẳng có tấm ảnh kỷ niệm nào.
They don't even have many black people to hate.
Bọn họ cũng không có nhiều hắc tinh tệ để tiêu.
I don't even have a proper pen for it.
Căn bệnh khiến tôi thậm chí còn không cầm được một cây bút đúng cách.
You don't even have a car!
Mày còn chẳng có xe!
Kết quả: 617, Thời gian: 0.074

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt