DON'T FORGET - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt fə'get]
[dəʊnt fə'get]
đừng quên
do not forget
remember
do not neglect
không quên
not forget
never forget
unforgettable
hãy nhớ
remember
keep in mind
remind yourself
think
do not forget
nhớ
remember
miss
in mind
memory
recall
remind
đừng bỏ qua
don't ignore
don't miss
don't overlook
don't skip
don't neglect
don't forget
don't dismiss
don't disregard
don't pass up
don't waste
chớ quên
do not forget
do not neglect

Ví dụ về việc sử dụng Don't forget trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't forget to take them in the car.
Hãy đừng quên mang theo nó trong xe nhé.
And don't forget to bring your smartphone.
Đặc biệt các bạn đừng quên đem theo chiếc smartphone của mình nhé.
Don't forget me, I beg, I will remember you said.
Đừng có quên em, em xin đấy/ Em nhớ anh đã nói rằng.
Don't forget about proper training!
Nhớ đừng quên tập luyện đúng chuẩn nhé!
So don't forget it at home.
Thế thì đừng để quên ở nhà.
Don't forget the Netcat listener to receive the shell.
Ðừng quên Netcat listener để nhận shell.
Don't forget to bring back my bag!".
Nhớ đừng quên trả lại cái giỏ cho tôi nhé!”.
Don't forget to UPDATE!
( Nhớ đừng Update nha!)!
Don't forget to stay in the same house again tonight.
Đêm nay đừng quên đến cùng ngủ nữa đấy~”.
Don't forget the battery of rifles for hunting.
Đừng quên mất súng của bạn để đi săn.
Don't forget to wipe.
Nhớ đừng wipe nhé.
Oh, Ross, don't forget that doctor's appointment.
Oh, Ross, đừng quên chúng ta có cuộc hẹn với bác sĩ vào ngày mai.
Don't forget about Rick.
Cũng đừng nhắc tới Rick.
Don't forget to negotiate to get a better deal.
Đừng quên bạn có thể thương lượng để có được một mức giá tốt hơn.
Don't forget that, everyone.
Đừng quên nó nhé mỗi người.
So…. don't forget to enter before you leave!
Nhưng chúng ta đừng quên: bước vào trước khi bước ra ngoài!
And don't forget a couple of these.
Nhưng các bạn đừng quên vài điểm này.
Don't forget the eggs.
But, don't forget to read the book!
Nhưng nhớ đừng quên đọc sách!
And don't forget there is an obligation.
Ðừng quên đó là một bổn phận.
Kết quả: 12291, Thời gian: 0.0602

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt