DON'T LET - dịch sang Tiếng việt

[dəʊnt let]
[dəʊnt let]
đừng để
do not let
do not leave
never let
dont let
không để
not let
not leave
never let
not allow
không cho
don't give
don't let
do not allow
do not believe
won't give
wouldn't give
are not giving
would not allow
no to
am not suggesting
không cho phép
not let
will not allow
would not allow
disallow
would not permit
never allow
does not allow
does not permit
are not allowed
cannot allow
đừng cho phép
do not allow
do not permit
do not let
do not enable
never let
let
let'sgo
chớ để
do not let
do not leave
will not let

Ví dụ về việc sử dụng Don't let trong Tiếng anh và bản dịch của chúng sang Tiếng việt

{-}
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Don't let the TV do your thinking for you.
Hãy để TV của bạn làm tất cả những suy nghĩ cho bạn.
Don't let them see you are scared or sad.
Bạn không để cho mọi người thấy bạn đang lo lắng hay buồn bã đến đâu.
Don't let the same thing happen to Ron Paul.
Nàng không thể để cho một việc tương tự xảy ra với Brad.
Hold on tight, don't let go.
Giữ chặt không buông ra.
Just don't let that jealousy go too far.
Vấn đề là đừng để sự ganh tị đi quá xa.
But don't let her experience fool you.
Bạn đừng để cho chính kinh nghiệm đánh lừa bản thân.
Don't let them kill your baby.”.
Hãy đừng để họ giết chết con của con”.
Don't let them say in their heart,“Aha!
Chớ để chúng nó nói trong lòng rằng: À!
And I don't let my kids see the vulnerable parts of me enough.
Tôi không thể cho bọn trẻ thấy mặt yếu đuối của tôi.
Don't let that happen to you”(106), warns the Pope.
Ðừng để điều đó xảy đến cho các con"( 106), Ðức Thánh Cha cảnh báo như thế.
Don't let us talk about dying; I don't like it.
Chúng ta chớ nói chuyện về chết chóc, mình không thích.
Don't let it get to you, or else he wins.
Ðừng để hắn làm thế, nếu không hắn sẽ thắng.
Don't let them fool us again.
Chúng ta đừng để họ đánh lừa thêm lần nữa.
Don't let them slip from your sight.
Ðừng để chúng vuột khỏi tầm mắt con;
Don't let them slip from your eyes;
Ðừng để chúng vuột khỏi tầm mắt con;
Don't let it out of your hands for a minute.
Không buông tay cô ra dù chỉ một phút.
Don't let anyone tell you the sky is the limit.
Hãy đừng nói với tôi bầu trời là giới hạn.
Please, don't let this be another nightmare.'.
Làm ơn, hãy để điều này là một cơn ác mộng khác.”.
Don't let them see you sweat.
Không để cho họ thấy bạn đổ mồ hôi.
They don't let you get a word in edgewise.
Bạn không để cho họ có được một từ trong edgewise.
Kết quả: 8747, Thời gian: 0.0729

Từng chữ dịch

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng anh - Tiếng việt